TOTOLINK F1
Router Wi-Fi quang chuẩn N 150Mbps
- Trải nghiệm tốc độ cáp quang
- Kiểm soát băng thông với QoS
- Xem IPTV với tính năng VLAN
- Sử dụng như một switch điện có uplink quang
- Sử dụng như một bộ phát Wi-Fi chuẩn N
- Sử dụng như một thiết bị lặp sóng, repeater
F1 là router cáp quang tích hợp Wi-Fi chuẩn N với 1 Anten. Thiết bị cho phép kết nối Internet theo các chế độ DHCP/PPPoE/Static IP/PPTP/L2TP và kết nối Wi-Fi với tốc độ lên đến 150Mbps. Bên cạnh đó, F1 có thể hoạt động đồng thời 2 dịch vụ Internet và IPTV với tính năng VLAN.
- Trải nghiệm tốc độ cáp quang
Với cổng quang WAN cho phép người dùng sử dụng mạng với tốc độ cực nhanh, thích hợp để lướt web, chơi gameonline và xem video. - Kiểm soát băng thông với QoS
Tính năng QoS giúp người dùng có thể kiểm soát được băng thông dễ dàng - Xem IPTV với tính năng VLAN
Tính năng VLAN hỗ trợ tích cực cho nhu cầu sử dụng IPTV nhưng không làm ảnh hưởng đến khả năng lướt web - Multiple APs
Tính năng Multiple APs được thiết kế giúp người dùng có thể thiết lập thêm mạng không dây cho khách hoặc bạn bè
Các mô hình ứng dụng TOTOLINK F1
1. Modem quang trực tiếp (mạng internet AON có hỗ trợ IPTV)
- 1 cổng quang SFP 1 core / 2 core
- 4 cổng LAN 10/100M
- Wi-Fi chuẩn N, 150Mbps
2. Router Wireless gia đình
- 1 Cổng WAN 10/100Mbps (điện), hỗ trợ IPTV
- 3 cổng LAN 10/100 Mbps
- 1 cồng LAN Quang SFP 1 core / 2 core đi xa 20km
- Wi-Fi chuẩn N, 150Mbps
3. Switch 4 port điện và 1 uplink quang 20km
- Fast ethernet switch 10/100Mbps
- 4 port điện
- 1 port quang 1 core / 2 core đi xa 20km
4. Thiết bị mở rộng sóng (Repeater)
5. Thiết bị thu sóng đưa tín hiệu Internet xuống port LAN cho IP CAM / PC
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | 4 *10/100Mbps LAN Ports 1 *10/100Mbps Fiber WAN Port |
Nguồn | 9V DC/0.8A |
Antenna | 1 *5dBi Fixed Antenna |
LED Indicators | 1 *Power, 1 *CPU, 1 *Wireless, 1 *WAN, 4 *LAN |
Nút điều khiển | RST/WPS Button Power ON/OFF Button |
Kích thước | 6.0 x 3.7 x 0.9 In (152 x 94 x 24mm) |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.11b/g/n |
Băng tần | 2.4~2.4835GHz |
Tốc độ Wi-Fi | 802.11n: Up to 150Mbps 802.11g: Up to 54Mbps (dynamic) 802.11b: Up to11Mbps (dynamic) |
Công suất phát | < 20dBm |
Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 (AES/TKIP) |
Reception Sensitivity | 135M: -65 dBm@10% PER 54M: -68 dBm@10% PER 11M: -85 dBm@8% PER 6M: -88 dBm@10% PER 1M: -90 dBm@8% PER |
Tính năng Wi-Fi | Multiple SSID, MAC Authentication, Universal Repeater, WDS, WPS Reboot Schedule, Wireless Schedule |
Phần mềm | |
WAN | DHCP/Static IP/PPPoE(Dual access)/PPTP(Dual access) /L2TP(Dual access) |
Operation Mode | Wireless ISP Client Router, Wireless Client Repeater(Range Extender) ,Router, Bridge with AP, Client
|
Network | SPI Firewall, MAC Filtering, IP Filtering, Port Filtering, URL Filtering, Port Forwarding, DMZ, NAT Mapping |
IPv6 Network | WAN Setting, LAN Setting, RADVD for IPv6, IPv6 Tunnel to IPv4 |
Management | QoS, TR-069 config, DDNS, SNMP, DoS, Notice Setting, Access Control, Refresh Buffer Memory etc. |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Hỗ trợ
Tải về firmware
Datasheet
Hướng dẫn sử dụng
Giải pháp liên quan
40 Kết nối Chuẩn N300 Single-band 2.4 GHz Indoor Chuẩn N300 Single-band 2.4 GHz Indoor Repeater
Giới hạn Client
Giới hạn băng thông
Lập lịch phát Wi-Fi/ Lập lịch Reboot Chuẩn N300 Single-band 2.4 GHz Indoor Repeater
Giới hạn Client
Giới hạn băng thông
Lập lịch phát Wi-Fi/ Lập lịch Reboot 29-10-2016 V2.2.0-B20161029 {rs_model} consumer