TOTOLINK F2
Router Wi-Fi quang chuẩn N 300Mbps
- F2 phù hợp với chuân IEEE 802.11n/g/b trên băng tầng 2.4Ghz.
- Tốc độ wifi cao với chuẩn Wifi N lên đến 300Mbps.
- 1 cổng Wan kết nối với mạng cáp quang.
- Kiểm soát băng thông.
- Tính năng Repeater cho phép mở rộng vùng phủ sóng wifi.
- Xem IPTV với VLAN
- Multiple APs
F2 là router cáp quang tích hợp Wi-Fi chuẩn N với 2 Anten. Thiết bị cho phép kết nối Internet theo các chế độ DHCP/PPPoE/Static IP/PPTP/L2TP và kết nối Wi-Fi với tốc độ lên đến 300Mbps. Bên cạnh đó, F2 có thể hoạt động đồng thời 2 dịch vụ Internet và IPTV với tính năng VLAN.
1. Cáp quang tốc độ cao
Với cổng WAN cáp quang cho phép người dùng truy cập internet tốc độ cao, xem video, chơi game online và lướt web cực nhanh.
2. Kiểm soát băng thông
Tính năng QoS gúp quản lý băng thông tốt hơn
3. Xem IPTV với VLAN
VLAN hỗ trợ tối qua cho nhu cầu xem IPTV của gia đình bạn mà không làm ảnh hưởng đến việc lướt web
4. Multiple APs
Multiple APs giúp người dùng có thể thiết lập thêm nhiều mạng không dây cho bạn bè và người thân
5. Mở rộng vùng phủ sóng Wifi với tính năng Repeater.
Cho phép mở rộng vùng wifi với tính năng Repeater, việc kết nối và tiếp sóng giữa các router wifi F2 giúp việc mở rộng vùng phủ sóng wifi một cách nhanh chóng và triển khai đơn giản.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | 4 *10/100Mbps LAN Ports 1 *10/100Mbps Fiber WAN Port |
Nguồn | 9V DC/0.8A |
Antenna | 2 *5dBi Fixed Antennas |
LED Indicators | 1 *Power, 1 *CPU, 1 *Wireless, 1 *WAN, 4 *LAN |
Nút điều khiển |
RST/WPS Button Power ON/OFF Button
|
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.11b/g/n |
Băng tần | 2.4~2.4835GHz |
Tốc độ Wi-Fi | 300Mbps |
Công suất phát | < 20dBm |
Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 (AES/TKIP) |
Reception Sensitivity | 270M: -61 dBm@10% PER 135M: -65 dBm@10% PER 54M: -68 dBm@10% PER 11M: -85 dBm@8% PER 6M: -88 dBm@10% PER 1M: -90 dBm@8% PER |
Tính năng Wi-Fi |
Multiple SSID, MAC Authentication, Universal Repeater, WDS, WPS Reboot Schedule, Wireless Schedule
|
Phần mềm | |
WAN | DHCP/Static IP/PPPoE(Dual access)/PPTP(Dual access) /L2TP(Dual access) |
Operation Mode | Wireless ISP Client Router, Wireless Client, Repeater(Range Extender),Router, Bridge with AP , Client
|
Network | SPI Firewall, MAC Filtering, IP Filtering, Port Filtering, URL Filtering, Port Forwarding, DMZ, NAT Mapping |
IPv6 Network | WAN Setting, LAN Setting, RADVD for IPv6, IPv6 Tunnel to IPv4 |
Management | QoS, TR-069 config, DDNS, SNMP, DoS, Notice Setting, Access Control, Refresh Buffer Memory etc. |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |
Operating Temperature: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
|
Hỗ trợ
Tải về firmware
Datasheet
Hướng dẫn sử dụng
Giải pháp liên quan
1 đường truyền Tất cả
Slot SFP
DDNS
Giới hạn băng thông / Giới hạn Session
Firewall
Wireless Chuẩn N300 Single-band 2.4 GHz Indoor Dưới 20 Client Wi-Fi Chuẩn N300 Single-band 2.4 GHz Indoor Repeater
Giới hạn Client
Lập lịch phát Wi-Fi/ Lập lịch Reboot Chuẩn N300 Single-band 2.4 GHz Indoor Repeater
Giới hạn Client
Lập lịch phát Wi-Fi/ Lập lịch Reboot 14-11-2017 AN-PHAT-F2-V2.2.0-B20161029.1115 {rs_model} consumer