TOTOLINK GH4202
300Mbps Wireless VoIP GPON Router
- Tương thích ITU-T G.984.1, ITU-T G.984.2, ITU-T G.984.3 và ITU-T G.984.4.
- 1 cổng SC/UPC GPON, 3 cổng LAN Gigabit, 1 cổng Gigabit cho IPTV, 1 cổng FXS cho VoIP.
- Tốc độ Wi-Fi lên đến 300Mbps.
- Tương thích với các hệ thống OLT: Huawei, ZTE, Alcatel, Dasan (VNPT, Viettel, VTC, VTVCab,...).
Totolink GH4202 là thiết bị Gigabit Passive Optical Network (GPON) Integrated Access Device (IAD) thế hệ mới, được thiết kế cho mạng Fiber to The Home(FTTH) . Đây là một thiết bị tất cả trong một cực kỳ mạnh mẽ cho phép bạn truy cập Internet tốc độ cao thông qua cổng GPON và chia sẻ tốc độ Wi-Fi 300Mbps. Với một cổng FXS, người dùng có thể thực hiện cuộc gọi VoIP một cách dễ dàng bằng cách kết nối thiết bị với điện thoại hiện có.
- Tương thích ITU-T G.984.1, ITU-T G.984.2, ITU-T G.984.3 và ITU-T G.984.4.
- Tương thích với các hệ thống OLT: Huawei, ZTE, Alcatel, Dasan (VNPT, Viettel, VTC, VTVCab,...)
- 1 cổng SC/UPC GPON , 3 cổng LAN gigabit, 1 cổng gigabit port cho IPTV, 1 cổng FXS cho VoIP.
- Bảo mật 64/128-bit WEP, WPA / WPA2 và WPAPSK / WPA2PSK
- Downstream rate lên đến 2.5Gbps và upstream rate lên đến1.25Gbps.
- Hỗ trợ chế độ thích ứng GPON để đáp ứng yêu cầu FTTH khác nhau.
- Hỗ trợ OMCI (ONT Management Control Interface) quản lý điều khiển.
- 1 cổng USB2.0 để chia sẻ file dễ dàng
- Hỗ trợ điều khiển chẩn đoán từ xa để quét lỗi.
- Tốc độ WiFi lên đến 300Mbps
- Chuyển tiếp dữ liệu tốc độ cao.
- Hỗ trợ VoIP calls.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | 4*10/100/1000Mbps LAN ports 1 *SC/UPC GPON port 1 *VoIP port 1*USB2.0 port |
Nguồn | 12V DC / 1.5A |
Antenna | 2* anten |
LED Indicators | 1 *Power, 1 *GPON, 1*Wireless, 1*Phone, 4*LANs, 1*LOS, 1*USB, 1*Turbo, 1*Internet |
Nút điều khiển | 1 *Power ON/OFF button 1 *Wi-Fi ON/OFF button 1 *Turbo button 1 *WPS button 1 *Reset button |
Kích thước | 7.9 x 5.9 x 1.6 in. (202 x 149.8 x 41.5 mm) |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.4~2.4835GHz |
Tốc độ Wi-Fi | Up to 300Mbps |
Công suất phát | < 20dBm |
Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | Basic Setting, WDS Bridge, WMM |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | OMCI Management, Web Based Configuration, Firmware |
Chất lượng dịch vụ | Distinguishes priority, Different Transmission Queues |
VPN | |
Tính năng nâng cao | Security : MAC / IP / URL Filtering, Denial of Service, SYN Flooding, Ping of Death, IP & MAC Address Binding WAN Connection Type :PPPoE/DHCP/Static IP IPv6 : IPv6 and IPv4 dual stack VoIP Standard :SIP (RFC3261), ITU-T G.729, G.711a/u, G.711 VoIP Function :VoIP Calls, Fax |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Hỗ trợ
Tải về firmware
Datasheet
Hướng dẫn sử dụng
Giải pháp liên quan
1 đường truyền Tất cả
DDNS
Giới hạn băng thông / Giới hạn Session
Firewall
Wireless Chuẩn N300 Single-band 2.4 GHz Indoor Dưới 20 Client Wi-Fi Chuẩn N300 Single-band 2.4 GHz Indoor Giới hạn Client
Giới hạn băng thông
MU - MIMO Chuẩn N300 Single-band 2.4 GHz Indoor Giới hạn Client
Giới hạn băng thông
MU - MIMO 02-05-2017 TOTOLINK-VT-GH4202-V1.0.1-B20170502.1634 {rs_model} consumer