APTEK Cat.6 UTP Copper 24AWG (630-1102-3)
Cáp mạng Cat.6 UTP, lõi đồng 99,9% 24AWG, tốc độ Gigabit
APTEK Cat.6 UTP Copper 24AWG (P/N: 630-1102-3) là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống mạng gia đình lẫn doanh nghiệp. Thiết kế sản phẩm đáp ứng đầy đủ yêu cầu truyền dẫn tốc độ cao chuẩn CAT.6, lõi đồng nguyên chất kích thước 24AWG với hiệu suất truyền tải cao cùng mức giá hợp lý, mang đến sự ổn định, tin cậy trong các ứng dụng.
Đặc tính kỹ thuật
- Chuẩn Cat.6 UTP, tốc độ 1Gbps trong khoảng cách 100m
- Thiết kế 4 cặp dây xoắn đôi, lõi đồng nguyên chất chuẩn 24AWG
- Vỏ ngoài PVC bảo vệ tốt lõi cáp bên trong
- Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE)
- Quy cách 305m/thùng.
Hiệu suất truyền tải ổn định
Cáp APTEK Cat.6 UTP Copper 24AWG được thiết kế để truyền tải dữ liệu tốc độ cao, đáp ứng nhu cầu kết nối mạng ổn định với tốc độ lên đến 1Gbps trong khoảng cách 100m. Nhờ lõi đồng nguyên chất và thiết kế 4 cặp dây xoắn đôi, cáp đảm bảo tín hiệu truyền dẫn ổn định, ít suy hao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như streaming video HD, chơi game trực tuyến hay truyền dữ liệu doanh nghiệp. Ngoài ra, tính năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE) mang lại sự linh hoạt, tối ưu hóa không gian, đặc biệt trong các hệ thống mạng yêu cầu đồng thời dữ liệu và nguồn điện.
Sử dụng linh hoạt
Cấu trúc không bọc giáp (Unshielded) kết hợp với vỏ ngoài PVC chất lượng cao giúp APTEK Cat.6 UTP Copper 24AWG dễ dàng uốn cong và lắp đặt trong các không gian khác nhau đồng thời vẫn đảm bảo độ bền cùng khả năng bảo vệ tốt lõi cáp bên trong. Quy cách 305m/thùng thuận tiện cho các dự án quy mô khác nhau, từ hệ thống mạng gia đình, văn phòng đến doanh nghiệp.
Giá cạnh tranh
APTEK Cat.6 UTP Copper 24AWG nổi bật với mức giá cạnh tranh so với các sản phẩm cùng loại, trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng. Đây là giải pháp kinh tế và hiệu quả khi triển khai mạng tốc độ cao cho hộ gia đình, văn phòng lẫn doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Thông số cáp | |
---|---|
Phân loại cáp | |
Đường kính lõi cáp | |
Số lượng lõi cáp | |
Chất liệu lõi cáp | |
Vỏ lõi cáp | |
Vỏ cáp | |
Lớp bảo vệ | |
Chứng chỉ cáp | |
Màu sắc | |
Chiều dài cuộn cáp | |
Thông tin khác |