DINTEK PowerMAX7 Cat.7 S/FTP 23AWG LSZH Dca (1105-05007)
Cáp 10GbE hiệu suất cao, chống nhiễu tốt, an toàn cháy nổ chuẩn Dca
DINTEK PowerMAX7 Cat.7 S/FTP 23AWG LSZH Dca (P/N: 1105-05007) là loại cáp mạng 10GbE hiệu suất cao, lý tưởng sử dụng cho môi trường đòi hỏi băng thông cực lớn như trung tâm dữ liệu và mạng backbone. Sản phẩm nổi bật với khả năng chống nhiễu vượt trội nhờ cấu trúc thiết kế cáp xoắn đôi bọc nhôm cùng lớp lưới đồng chống nhiễu tổng thể. Lớp vỏ bọc ngoài làm từ vật liệu LSZH theo chuẩn Dca; không Halogen, không chứa kim loại nặng và ít khói khi cháy. Nhờ đó, DINTEK PowerMAX7 Cat.7 đáp ứng các tiêu chí về tốc độ, chất lượng, sự ổn định và tiêu chuẩn an toàn trong các hệ thống mạng hiệu suất cao, hoạt động trong môi trường nhiễu điện từ (EMI/RFI) phức tạp.
Đặc tính kỹ thuật
- Chuẩn Cat.7 tốc độ 10Gbps (600Mhz) trong khoảng cách 100m
- Thiết kế 4 cặp dây xoắn đôi, lõi đồng nguyên chất chuẩn 23AWG
- Bọc nhôm trên từng cặp dây cùng lớp lưới đồng bên ngoài, chống nhiễu EMI và RFI
- Vỏ ngoài chất liệu LSZH, an toàn hơn khi cháy nổ
- Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE)
- Đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn toàn cầu, đồng thời được UL kiểm định độc lập
- Chứng nhận bảo hành DINTEK 25 năm
- Quy cách đóng gói 305m/rulo.
Hiệu suất vượt trội với tốc độ 10GbE
Thiết kế DINTEK PowerMAX7 có khả năng truyền dẫn dữ liệu lên đến 10Gbps (600Mhz) trong khoảng cách 100m, lý tưởng sử dụng trong các hệ thống mạng quy mô lớn, đòi hỏi băng thông cực cao đồng thời độ trễ thấp.
Thiết kế chống nhiễu toàn diện S/FTP
Thiết kế DINTEK PowerMAX7 theo chuẩn Cat.7 với 4 cặp cáp xoắn đôi được bọc lá nhôm riêng biệt, giúp triệt tiêu hiện tượng nhiễu xuyên âm bên trong cáp. Bên ngoài là lớp lưới đồng bao bọc, giúp ngăn chặn hiệu quả nhiễu điện từ RFI từ môi trường bên ngoài.
Sự kết hợp của hai lớp bảo vệ này tạo nên cơ chế chống nhiễu toàn diện, đảm bảo tính toàn vẹn của tín hiệu truyền dẫn trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử hoạt động hoặc môi trường có nguồn nhiễu cao.
Lõi đồng nguyên chất 23AWG
Lõi cáp bằng đồng tinh khiết chuẩn 23AWG góp phần giúp DINTEK PowerMAX7 Cat.7 S/FTP đạt hiệu suất truyền dẫn cao và giảm thiểu suy hao tín hiệu. Việc sử dụng lõi cáp đặc bằng đồng nguyên chất là một trong những cam kết nền tảng chất lượng của DINTEK, giúp sản phẩm cáp DINTEK đáp ứng đa dạng nhu cầu người dùng với độ tin cậy cao đồng thời đảm bảo tính ổn định khi sử dụng lâu dài.
An toàn và thân thiện hơn với môi trường
Vỏ ngoài cáp được làm từ vật liệu LSZH (Low Smoke Zero Halogen), không chứa halogen và kim loại nặng, giảm thiểu khói và khí độc hại khi xảy ra cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
Cam kết chất lượng đạt tiêu chuẩn toàn cầu
Thiết kế DINTEK PowerMAX7 Cat.7 S/FTP 23AWG LSZH Dca đáp ứng đầy đủ và thậm chí vượt hơn các tiêu chuẩn quốc tế về hiệu suất và độ bền. Các tiêu chuẩn này tạo thành một bộ quy tắc toàn diện, đảm bảo cáp mạng không chỉ có hiệu suất cao mà còn bền bỉ, an toàn và thân thiện với môi trường. Cụ thể:
- Tiêu chuẩn về hiệu suất truyền dẫn EN 50173-1 & ISO/IEC 11801 giúp truyền tải dữ liệu nhanh chóng, giảm nhiễu tín hiệu, tối ưu ứng dụng 10GBASE-T, 25GBASE-T, 40GBASE-T.
- Chứng nhận EN 13501-6:2014 (chống cháy), IEC 61156-5 (hiệu suất truyền dẫn), EN 50288-6-1 (chống nhiễu) giúp cáp hoạt động ổn định trong môi trường có nhiễu điện từ, giảm rủi ro cháy nổ.
- Hỗ trợ PoE công suất cao, tương thích IEEE 802.3bt level 3 & 4 (PoE++ & 4PPoE) giúp cấp nguồn lên đến 100W, phù hợp với IP camera, Access Point, thiết bị IoT mà không cần dây nguồn riêng.
- Thân thiện môi trường, tuân thủ RoHS & REACH Directives đảm bảo không chứa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe, bền vững lâu dài.
- Khả năng chống cháy lan truyền theo chiều dọc (EN 60332-1-2), mật độ khói (EN 61034-2), lượng khí acid/độc hại phát sinh khi cháy (EN 60754-1/2).
Song song đó, cáp mạng DINTEK được các tổ chức kiểm định uy tín hàng đầu thế giới như UL Solutions, Intertek, ETL, v..v.. chứng nhận, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hiệu suất truyền dẫn và an toàn cháy nổ theo tiêu chuẩn của thị trường Bắc Mỹ, Châu Âu và Quốc tế. Gồm ETL Verified (EN 50173-1 and ISO/IEC 11801) và phân loại CPR Reaction Dca,s2,d2,a1 (chuẩn EN 50399).
Thông số kỹ thuật
Thông số cáp | |
---|---|
Phân loại cáp | |
Đường kính lõi cáp | |
Số lượng lõi cáp | |
Chất liệu lõi cáp | |
Vỏ lõi cáp | |
Vỏ cáp | |
Lớp bảo vệ | |
Chứng chỉ cáp | |
Màu sắc | |
Chiều dài cuộn cáp | |
Thông tin khác |