DrayTek VigorSwitch Q2300x
Managed Switch Layer 2+ với 24 port 2.5 GbE & 6 port 10GbE hiệu suất cao cho doanh nghiệp
VigorSwitch Q2300x là Managed Switch Layer 2+ thế hệ mới, trang bị 24 port 2.5 GbE cùng 6 port uplink SFP+ 10GbE, mang đến khả năng kết nối mạnh mẽ cho hạ tầng mạng doanh nghiệp. Q2300x ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của doanh nghiệp, từ kết nối Wi-Fi tốc độ cao, hệ thống lưu trữ mạng cho đến các ứng dụng truyền tải dữ liệu dung lượng lớn.
Một ưu điểm nổi bật của Q2300x là tận dụng được các cổng LAN 2.5GbE trên các thiết bị Access Point Wi-Fi 6 cao cấp như VigorAP 962C và VigorAP 905 để mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu vượt trôi, tránh hiện tượng bị thắt cổ chai. Nhờ đó, toàn bộ thiết bị đầu cuối trong mạng hoạt động ổn định với tốc độ vượt ngưỡng Gigabit, đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà, nhất quán.
Đặc tính kỹ thuật
- 24 port LAN 2.5 GbE, 6 slot SFP+ 10GbE, 1 port console RJ-45
- Tích hợp tính năng Layer 3 như DHCP server/ Static Route/ VLAN route
- Hỗ trợ chuẩn ONVIF của CCTV
- Hỗ trợ IPv4, IPv6
- Hỗ trợ nguồn AC 100-240V và nguồn dự phòng DC +12V
- Quản lý tập trung với DrayTek Cloud
- Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh
- Tính năng bảo mật
- 802.1x RADIUS / TACACS+ Port Authentication with Accounting
- Access Control List (ACL), Port Security, IP Source Guard, ARP Inspection
- Traffic Control (DoS Defense, Storm Control)
- DHCP snooping, IP Conflict Prevention, Loop Protection - Tính năng nâng cao khác
- 802.1q VLAN (Protocol, Port & MAC-based), VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation)
- IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video
- Spanning Tree (STP, RSTP, MSTP) tăng cường độ ổn định hệ thống
- LACP gộp băng thông (tối đa 8 nhóm, mỗi nhóm 8 port)
- Hỗ trợ Stacking Switch (mô hình Line, Ring, tối đa 4 thiết bị).
24 port LAN 2.5GbE – Băng thông vượt chuẩn Gigabit

VigorSwitch Q2300x trang bị 24 port LAN 2.5GbE, mang đến tốc độ truyền dẫn nhanh gấp 2,5 lần chuẩn Gigabit thông thường, đặc biệt phù hợp để triển khai các ứng dụng băng thông rộng, giúp tối đa hóa tốc độ truyền dữ liệu của toàn mạng đồng thời đảm bảo khả năng mở rộng lâu dài cho hạ tầng mạng.
6 cổng Uplink SFP+ 10GbE

6 cổng SFP+ với tốc độ lên đến 10 Gbps thích hợp cho kết nối băng rộng đến các thiết bị lưu trữ mạng (NAS), máy chủ và các switch với nhau, tạo nên một hệ thống mạng quy mô hơn, tăng khả năng kết nối giữa các thiết bị trong hệ thống. Tính năng LACP gộp đường truyền giúp đảm bảo băng thông truyền tải, mang lại sự linh hoạt cho toàn hệ thống, từ đó giảm thiểu nguy cơ xảy ra hiện tượng nghẽn mạng.
Tính năng nâng cao Layer 2+

VigorSwitch Q2300x cho phép chia mạng LAN thành nhiều mạng ảo nhỏ hơn đồng thời quản lý linh hoạt dựa trên VLAN Tag, VLAN port-based, protocol-based và MAC-based. Điều này cho phép nhà quản trị kiểm soát truy cập hiệu quả, tăng cường bảo mật.
Q2300x cũng tích hợp một số tính năng của Layer 3, gồm VLAN Routing cho phép switch trực chuyển tiếp dữ liệu giữa các VLAN ở tốc độ cổng vật lý mà không bị giới hạn bởi thiết bị Router. Tính năng DHCP server cấp IP động cho các thiết bị kết nối vào VLAN tương ứng. Static Route cho phép định tuyến đến các lớp mạng khác.
Mở rộng hạ tầng mạng với Stacking Switch

Stacking Switch là giải pháp cho phép ghép nối nhiều Switch với nhau để chúng hoạt động như thể một Switch logic duy nhất. Hiện tại, DrayTek VigorSwitch Q2300x (firmware 2.10.1 trở lên) đã hỗ trợ tính năng này, cho phép liên kết tối đa 4 thiết bị trong cùng một nhóm. Khi đó, toàn bộ hệ thống Switch có thể được quản lý tập trung qua địa chỉ IP duy nhất, giúp đơn giản hóa việc cấu hình, theo dõi và bảo trì mạng.
Giải pháp Stacking Switch không chỉ giúp mở rộng hạ tầng mạng một cách linh hoạt mà còn đảm bảo khả năng dự phòng cao. Trong trường hợp Switch chính (Master) gặp sự cố, một thiết bị khác trong Stack sẽ tự động tiếp quản vai trò điều khiển, đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động ổn định, không bị gián đoạn.
Cơ chế bảo mật mạnh mẽ

VigorSwitch Q2300x tích hợp các tính năng bảo mật để tăng cường sự ổn định của hệ thống, ngăn chặn tình trạng quá tải bởi lưu lượng thừa, đảm bảo hệ thống mạng luôn ổn định ngay cả khi lưu lượng tăng cao. Chẳng hạn tính năng Storm Control hạn chế lượng broadcast, multicast hoặc unknown unicast trên mỗi cổng. Các cơ chế phòng tránh xung đột IP, bao gồm IP Source Guard, ARP inspection và DHCP Snooping.
Q2300x cũng hỗ trợ kiểm soát truy cập 802.1x giúp ngăn các thiết bị chưa được xác thực kết nối mạng. Cơ chế tự động phát hiện và khóa các port bị lỗi để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất và các thiết bị khác.
Đảm bảo chất lượng dịch vụ với tính năng QoS

Khi lưu lượng truy cập mạng tăng cao, tính năng QoS trên VigorSwitch Q2300x giúp cải thiện đáng kể chất lượng dịch vụ bằng cách ưu tiên các truy cập quan trọng lên trước. Q2300x cho phép phân loại lưu lượng truy cập theo chuẩn 802.1p CoS, DSCP, IP Precedence phù hợp cho việc triển khai hệ thống IP camera, IP phone đòi hỏi chất lượng cuộc gọi và hình ảnh truyền tải ổn định.
Switch cũng hỗ trợ Voice VLAN và Surveillance VLAN giúp xác định lưu lượng truy cập từ IP phone hoặc IP camera một cách tự động mà không cần chỉ định từng địa chỉ MAC, chính sách QoS (Quality of service) tương ứng. Nhờ đó giúp tiết kiệm công sức cấu hình.
An toàn nhân đôi với nguồn dự phòng DC

Việc tích hợp thêm nguồn dự phòng DC song song với nguồn chính AC giúp tăng cường khả năng hoạt động liên tục, giảm thiểu được các sự cố gián đoạn do mất nguồn. Đây cũng là yêu cầu bắt buộc đối với các hệ thống mạng lõi (core network) của doanh nghiệp.
Với 2 nguồn điện hoạt động độc lập, rủi ro cả hai cùng gặp sự cố là cực kỳ thấp. Việc cấp nguồn này đảm bảo cho trái tim của hệ thống mạng luôn hoạt động ổn định và liên tục, từ đó đảm bảo cho toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp vận hành ổn định trước những sự cố về điện không mong muốn. Đây cũng chính là điểm nhấn quan trọng giúp DrayTek Q2300x tạo được sự tin tưởng trên thị trường thiết bị mạng chuyên nghiệp.
Quản lý tập trung
DrayTek đưa ra giải pháp Quản lý tập trung (Centralized Management) như một nền tảng chiến lược để giải quyết những thách thức trong quản trị mạng. Thay vì phải cấu hình và giám sát từng thiết bị riêng lẻ, quản trị viên có thể quản lý tập trung và dễ dàng kiểm soát toàn bộ hạ tầng mạng chỉ với một giao diện duy nhất.
Giải pháp này gồm Central Switch Management (CSM), VigorConnect và DrayTek Cloud (VigorACS), không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn giảm chi phí vận hành, đảm bảo tính nhất quán trong cấu hình bảo mật và nâng cao độ tin cậy cho toàn hệ thống mạng.

Central Switch Management
Central Switch Management (CSM) cho phép router DrayTek Vigor thực hiện việc cấp phát cấu hình và giám sát toàn bộ VigorSwitch trong mạng. Profile có thể được áp dụng đồng nhất cho nhiều switch, trong khi toàn bộ quá trình thiết lập VLAN được xử lý trực tiếp ngay trên router.
Giải pháp này giúp đơn giản hóa việc xây dựng nhiều lớp mạng (subnet) và VLAN đồng thời rút ngắn đáng kể thời gian triển khai vì router sẽ tự động đảm nhiệm quá trình cấu hình VLAN cho từng cổng, một công đoạn vốn rất mất thời gian khi thao tác thủ công.
Lưu ý là cả VigorSwitch và router DrayTek Vigor đều phải sử dụng firmware phù hợp, có hỗ trợ CSM.
VigorConnect
Cho phép quản lý đến 100 thiết bị khác nhau trong cùng hệ thống mạng. Đây cũng được xem là phiên bản rút gọn của DrayTek Cloud (VigorACS) với những công cụ mạnh mẽ, giúp theo dõi trạng thái mạng, cập nhật firmware, sao lưu cấu hình và lên lịch bảo trì định kỳ - tất cả trong một giao diện quản lý duy nhất tại địa điểm triển khai.
DrayTek Cloud (VigorACS)
Khi hệ thống mở rộng đến nhiều chi nhánh hoặc cần giám sát từ xa, DrayTek Cloud (VigorACS) chính là bước nâng cấp chiến lược. Nền tảng mạnh mẽ này được xây dựng dựa trên giao thức tiêu chuẩn TR-069, đảm bảo tính bảo mật an toàn và cho phép quản lý từ xa hàng ngàn thiết bị DrayTek khác nhau từ bất kỳ đâu có kết nối Internet, không bị giới hạn vị trí địa lý.
DrayTek Cloud (VigorACS) có thể triển khai dưới dạng dịch vụ đám mây hoặc cài đặt và vận hành trên hạ tầng riêng của doanh nghiệp, phù hợp với doanh nghiệp đa chi nhánh và các nhà cung cấp dịch vụ quản lý (MSP).
Thông số kỹ thuật
| Phần cứng | |
|---|---|
| Port | |
| Nguồn | |
| LED Indicators | |
| Nút điều khiển | |
| Kích thước | |
| Trọng lượng | |
| Phần mềm | |
| WAN | |
| Operation Mode | |
| Chuẩn tương thích | |
| Network | |
| IPv6 Network | |
| Management | |
| Chất lượng dịch vụ | |
| VPN | |
| Tính năng nâng cao | |
| USB | |
| Thông số khác | |
| Chứng chỉ | |
| Môi trường | |
| Tính năng | |
| Thông số kỹ thuật | |
| Yêu cầu hệ thống tối thiểu | |






