DINTEK CAT.6 UTP 100m (1101-04063)
DINTEK CAT
  • DINTEK CAT.6 UTP 100m (1101-04063)
  • DINTEK CAT.6 UTP 100m (1101-04063)
  • DINTEK CAT.6 UTP 100m (1101-04063)
  • DINTEK CAT.6 UTP 100m (1101-04063)
  • DINTEK CAT.6 UTP 100m (1101-04063)
  • DINTEK CAT.6 UTP 100m (1101-04063)
  • DINTEK CAT.6 UTP 100m (1101-04063)

DINTEK CAT.6 UTP 100m (1101-04063)

Cáp mạng Cat.6 UTP

  • Dây cáp mạng chuẩn quốc tế Cat.6.
  • Thiết kế với 4 cặp dây, chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, kích thước: 23AWG (0.56mm).
  • Chạy được tốc độ thật 1G với khoảng cách 100m.
  • Đáp ứng nhu cầu cho những ứng dụng Gigabit Ethernet, 10/100BASE-TX...
  • Cho phép cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
  • Quy cách: 100m/thùng, vỏ bảo vệ PVC màu xám.
  • Thích hợp sử dụng cho việc triển khai camera HD, hệ thống mạng tốc độ cao, …

tháng

Cáp mạng DINTEK Cat6 UTP 100m là cáp mạng có xuất xứ Trung Quốc (China) được Công ty TNHH Công Nghệ Thông Tin An Phát nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm đang được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trên các công trình nhờ khả năng truyền tải ổn định, cho cả trường hợp truyền tải dữ liệu với khoảng cách xa, ít bị hư hại do tác động của môi trường.

Cáp DINTEK Cat6 UTP 100m có màu xám, được đóng gói vào reel-in-box, với chiều dài 100m. Cáp mạng DINTEK CAT6 UTP được thiết kế với băng thông lên đến 100 MHz và hỗ trợ ứng dụng Gigabit Ethernet với tốc độ truyền tải lên đến 1 Gbps, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong hệ thống Bootrom, Camera và Ethernet tốc độ cao. Với việc thi công đúng tiêu chuẩn, cáp mạng DINTEK có thời gian bảo hành đến 25 năm.

Cáp mạng DINTEK CAT.6 UTP, 4 cặp dây, 23AWG, 100m/thùng, khoảng cách truyền tín hiệu lên đến 100m.

Ứng dụng

  • Voice; ISDN
  • 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
  • 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
  • 1000Mbps Gigabit Ethernet
  • 550MHz Broadband Video

Phù hợp các tiêu chuẩn

  • ACMA Approved to AS/CA S008
  • ISO/IEC11801 2nd edition CLASS E
  • ANSI/TIA-568-2.D standard
  • CENELEC EN 50173-1,CENELEC
  • PoE++ & 4PPoE - IEEE 802.3bt level 3 & 4
  • Flame Rated: CM

Chứng nhận độc lập

  • ETL Verified to ANSI/TIA-568-2.D Category 6
  • ACMA Approved to AS/CA S008

Thông số kỹ thuật

Thông số cáp
Phân loại cáp
Đường kính lõi cáp
Số lượng lõi cáp
Chất liệu lõi cáp
Vỏ lõi cáp
Vỏ cáp
Lớp bảo vệ
Chứng chỉ cáp
Màu sắc
Chiều dài cuộn cáp
Thông tin khác

Hỗ trợ

Tải về firmware

Datasheet

Hướng dẫn sử dụng

Giải pháp liên quan