NOYAFA NF-2260L
Thước dây và thước laser đa dụng
- Kết hợp đo laser 60m và thước cuộn 5m trong một công cụ.
- Điều khiển đơn giản chỉ bằng một nút nhấn, đo khoảng cách xa nhanh chóng và dễ dàng.
- Đo chính xác với sai số chỉ +/- 2mm.
- Kiểu dáng nhỏ gọn, vừa tay và có thể đeo trên thắt lưng.
- Nguồn: Pin sạc Lithium và cổng sạc micro USB.
- Độ bền cao, đạt tiêu chuẩn IP54.
- Đạt các chứng nhận RoHS, FCC, CE và ISO 9001.
- Giá cả phải chăng cùng với chất lượng cạnh tranh.
Noyafa NF-2260L là máy đo khoảng cách cầm tay sử dụng tia laser để đo đạc nhanh chóng, chính xác với phạm vi đo lên đến 60 mét. Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, dễ sử dụng, phù hợp cho nhiều ngành nghề khác nhau như xây dựng, thi công nội thất, bất động sản, kiểm tra kho bãi,...
Đo khoảng cách chính xác: NF-2260L sử dụng công nghệ laser tiên tiến để đo khoảng cách với độ chính xác cao ±2mm, phạm vi đo rộng từ 0.2 mét đến 60 mét.
Đo diện tích và thể tích: Máy có thể đo diện tích phòng, diện tích tường, thể tích hộp, thùng hàng,...
Đo theo định lý Pitago: Giúp bạn tính toán kích thước các cạnh trong tam giác vuông một cách nhanh chóng và chính xác.
Đo liên tục: Chức năng này cho phép bạn đo liên tục các khoảng cách khác nhau mà không cần phải khởi động lại máy sau mỗi lần đo.
Đo cộng/trừ: Giúp bạn tính toán tổng hoặc hiệu số của hai khoảng cách đã đo.
Đo tự động theo chiều ngang/dọc: Máy có thể tự động xác định chiều ngang hoặc chiều dọc của mặt phẳng cần đo, giúp bạn thao tác dễ dàng và chính xác hơn.
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi: Máy có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng mang theo và sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Màn hình LCD lớn: Hiển thị kết quả đo rõ ràng, dễ đọc, kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Lưu trữ dữ liệu: Lưu trữ 20 kết quả đo trước đây, giúp bạn dễ dàng tham khảo và quản lý dữ liệu.
Chống bụi và nước: Máy có khả năng chống bụi và nước theo tiêu chuẩn IP54, giúp bạn sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
Chứng nhận chất lượng: Đạt tiêu chuẩn RoHS, FCC, CE và ISO 9001, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
Antenna | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | |
Băng tần | |
Tốc độ Wi-Fi | |
Công suất phát | |
Wireless Security | |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |