NOYAFA NF-271 Series
Máy đo và tính toán tự động khoảng cách bằng laser
- Đa chức năng: Đo khoảng cách/diện tích/thể tích.
- Nhiều đơn vị đo m / ft / in / ft + in.
- Chọn đơn vị và mốc theo nhu cầu.
- Tự động tính toán diện tích, thể tích, Pythagoras, ... với độ chính xác cao (sai số ±2mm).
- Đo đơn/liên tục, đo cộng/trừ và đo tự động theo chiều ngang/dọc.
- Bộ nhớ lớn: Lưu trữ tới 99 kết quả đo. Màn hình LCD FSTN có đèn nền, dễ đọc kết quả đo.
- Ứng dụng sản phẩm: Dùng trong thiết kế nội thất/công nghệ trang trí/giám sát thi công/kiểm tra tại chỗ/bất động sản/phòng cháy chữa cháy/quy hoạch đất đai.
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn RoHS, FCC và CE, Noyafa được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9001.
- Giá cả phải chăng 100%: Sản xuất tại Trung Quốc và rẻ hơn đáng kể so với các sản phẩm cùng chất lượng của đối thủ.
Noyafa NF-271 là máy đo khoảng cách cầm tay sử dụng tia laser để đo đạc nhanh chóng, chính xác với phạm vi đo lên đến 70 mét. Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, dễ sử dụng, phù hợp cho nhiều ngành nghề khác nhau như xây dựng, thi công nội thất, bất động sản, kiểm tra kho bãi,...
Công cụ đo tiện dụng và chính xác
Đo khoảng cách dễ dàng chỉ bằng một nút bấm. Tận hưởng phép đo nhanh chóng và dễ dàng với độ chính xác được đảm bảo 99%.
Đo lường đa mục đích
Từ tường đến sàn và toàn bộ phòng, NF-271 cho phép đo chiều dài, chiều rộng và chiều cao, tự động tính toán diện tích và thể tích để có kết quả hiệu quả.
Lưu trữ dữ liệu thuận tiện
Lưu trữ tối đa 50 bộ dữ liệu trực tiếp trên thiết bị để dễ dàng truy cập và phân tích sau này, loại bỏ nhu cầu lưu trữ hồ sơ thủ công.
Thiết kế chắc chắn
Được chế tạo để chịu được sự khắc nghiệt của sử dụng công nghiệp, NF-271 tự hào có thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ, có thể chịu được nước, nhiệt, rơi và va đập, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
Antenna | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | |
Băng tần | |
Tốc độ Wi-Fi | |
Công suất phát | |
Wireless Security | |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |