NOYAFA NF-272L-100M
Máy đo khoảng cách và góc nghiêng bằng laser
- Đa chức năng: đo khoảng cách, diện tích, thể tích, góc nghiêng với độ chính xác cao.
- Tính toán nhanh chóng và chính xác khoảng cách gián tiếp mà không cần đo trực tiếp.
- Chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ đo đơn và đo liên tục để phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Tính toán diện tích hoặc thể tích tự động.
- Nhiều đơn vị đo lường khác nhau (m, ft, in, ft + in) và đặt điểm chuẩn tùy theo yêu cầu của bạn.
- Cân bằng điện tử: đảm bảo các phép đo chính xác ngay cả trên bề mặt không bằng phẳng nhờ con lắc điện tử tích hợp.
- Màn hình LCD dễ đọc: màn hình LCD lớn với đèn nền cho phép bạn dễ dàng xem kết quả đo ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Pin lithium dung lượng cao cung cấp thời gian sử dụng lâu dài và có thể sạc lại thuận tiện.
- Chứng nhận chất lượng: đạt tiêu chuẩn RoHS, FCC, CE và ISO 9001, đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.
- Giá cả phải chăng: được sản xuất tại Trung Quốc với giá thành cạnh tranh, mang lại giá trị tuyệt vời cho số tiền bỏ ra.
Noyafa NF-272L-100M là máy đo khoảng cách cầm tay sử dụng tia laser để đo đạc nhanh chóng, chính xác với phạm vi đo lên đến 100 mét. Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, dễ sử dụng, phù hợp cho nhiều ngành nghề khác nhau như xây dựng, thi công nội thất, bất động sản, kiểm tra kho bãi,...
Đo khoảng cách chính xác
NF-272L-100M sử dụng công nghệ laser tiên tiến để đo khoảng cách với độ chính xác cao ±2mm, phạm vi đo rộng từ 0.2 mét đến 100 mét.
Đo lường đa mục đích
Từ tường đến sàn và toàn bộ phòng, NF-272L-100M cho phép đo chiều dài, chiều rộng và chiều cao, tự động tính toán diện tích và thể tích để có kết quả hiệu quả.
Lưu trữ dữ liệu thuận tiện
Lưu trữ tối đa 50 bộ dữ liệu trực tiếp trên thiết bị để dễ dàng truy cập và phân tích sau này, loại bỏ nhu cầu lưu trữ hồ sơ thủ công.
Thiết kế chắc chắn
Được chế tạo để chịu được sự khắc nghiệt của sử dụng công nghiệp, NF-271 tự hào có thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ, có thể chịu được nước, nhiệt, rơi và va đập, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
Antenna | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | |
Băng tần | |
Tốc độ Wi-Fi | |
Công suất phát | |
Wireless Security | |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |