NOYAFA NF-300
Thiết bị kiểm tra và dò cáp đa năng
- Dò tìm cáp đồng trục, RJ45, RJ11, USB-A và cáp kim loại, ngay cả trong môi trường nhiễu.
- Đo chiều dài cáp và kiểm tra tính liên tục, phát hiện các lỗi như hở, ngắn mạch, chập chéo và nhiễu xuyên âm.
- Xác định chính xác điểm ngắn và hỏng hóc, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
- Được chứng nhận quốc tế, giá cả phải chăng, là lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ sư, thợ điện, ...
Noyafa NF-300 là một thiết bị đa năng giúp kiểm tra và sửa chữa các vấn đề về mạng. Nó hỗ trợ làm việc với nhiều loại cáp khác nhau.
NF-300 có thể hoạt động với ba loại cáp thông dụng
BNC: thường dùng cho cáp đồng trục (coaxial cable)
RJ45: cáp mạng (Ethernet cable)
RJ11: cáp điện thoại
Theo dõi cáp (Cable Tracing)
Xác định vị trí chính xác của cáp mạng, cáp điện thoại hoặc cáp đồng trục bị hỏng ngay cả khi chúng nằm sâu dưới đất, bên trong trần nhà hoặc tường.
Bộ thu của NF-300 có khả năng chống nhiễu, cho phép bạn điều chỉnh độ nhạy để tìm dây ngay cả trong môi trường nhiều sóng nhiễu. (Cổng mạng trên thiết bị chịu được điện áp lên đến 60V).
Kiểm tra sơ đồ dây (Wire Mapping): Xác định thứ tự các sợi dây bên trong cáp RJ45 để kiểm tra lỗi. NF-300 có hai chế độ:
Kiểm tra dây cục bộ (Local Wire Mapping): Nối đầu còn lại của thiết bị phát với NF-300.
Kiểm tra dây từ xa (Remote Wire Mapping): Nối thiết bị thu từ xa với NF-300 (cần thiết bị bổ sung).
Đo chiều dài cáp (Cable Length): Đo chiều dài của cáp mạng CAT5/CAT6 lên đến 1000 mét với độ chính xác ± 2%.
Xác định cổng (Port Flash):
Giúp bạn dễ dàng tìm ra cổng kết nối đúng trên bộ định tuyến hoặc máy chủ bằng cách thay đổi tần suất nhấp nháy của cáp.
Lưu ý: Chức năng kiểm tra sơ đồ dây và đo chiều dài cáp chỉ hoạt động với cáp RJ45.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
Antenna | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | |
Băng tần | |
Tốc độ Wi-Fi | |
Công suất phát | |
Wireless Security | |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |