NOYAFA NF-308S
Công cụ kiểm tra và xác định vị trí cáp đa năng
- Cải tiến vượt trội: Đo chiều dài cáp với độ chính xác cao với sai số thấp, chịu được điện áp cao tới 100V
- Có thể kiểm tra nhiều loại cáp: Cáp mạng Ethernet CAT.5/6, cáp điện thoại, cáp đồng trục, cáp USB, ...
- Kiểm tra đầu nối RJ45 và BNC
- Phát hiện lỗi nối dây, hở mạch, chập, nhảy dây, đảo chiều
- Xác định vị trí lỗi chính xác, khoảng cách giữa điểm hở mạch và chập mạch
- Màn hình có đèn nền và độ tương phản cao giúp dễ quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng
- Đạt tiêu chuẩn RoHS, FCC, CE và ISO 9001
- Giá cả phải chăng
Noyafa NF-308S là công cụ đa năng giúp kiểm tra và định vị dây cáp mạng, điện thoại và cáp đồng trục. Nó có thể đo chiều dài dây, khoảng cách đến điểm lỗi, kiểm tra sơ đồ chân dây (đối với cáp mạng RJ45), định vị cổng mạng mong muốn trên thiết bị switch/router, và thậm chí còn theo dõi dây cáp nằm âm tường. Bên cạnh đó, NF-308S còn có khả năng đo cực tính và điện áp DC trên dây.
Đo chiều dài và khoảng cách lỗi / Nháy HUB để định vị cổng mạng
Thiết bị có thể đo chiều dài dây cáp và khoảng cách đến điểm lỗi (đứt, hỏng) trên dây. Chức năng nháy HUB giúp định vị cổng mạng mong muốn trên switch hoặc router.
Kiểm tra đa chức năng
Hỗ trợ kiểm tra ba loại cáp: RJ11 (điện thoại), RJ45 (mạng) và BNC (đồng trục).
Chỉ với cáp RJ45: Kiểm tra sơ đồ chân dây (wire mapping) và đo chiều dài
Theo dõi dây cáp
Điều chỉnh độ nhạy của đầu thu (que dò chống nhiễu) để định vị dây cáp nằm sâu dưới đất, trên trần nhà hoặc trong tường. (Cổng mạng chịu được điện áp 60V).
Kiểm tra sơ đồ chân dây (wire mapping):
Hai chế độ kiểm tra sơ đồ chân dây:
Kiểm tra cục bộ: Kết nối cổng còn lại của bộ phát.
Kiểm tra từ xa: Kết nối từ xa.
Kết quả kiểm tra hiển thị trên màn hình.
Nháy cổng (Port Flash):
Thay đổi tần suất nhấp nháy của cáp trên các cổng của router và server để tìm đúng cổng cáp.
Đo chiều dài cáp
Đo chiều dài cáp mạng CAT5/CAT6 lên đến 1000m với độ chính xác ± 2%.
Kiểm tra cực tính:
Kiểm tra cực tính và điện áp DC (0,5V-60V).
Bộ nguồn cung cấp:
DC 9-12V,500mA ~ 2000mA
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
Antenna | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | |
Băng tần | |
Tốc độ Wi-Fi | |
Công suất phát | |
Wireless Security | |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |