NOYAFA NF-8209
Thiết bị kiểm tra và dò tìm cáp đa năng
- 3 chế độ dò dây (Digital/Analog/PoE) giúp xác định vị trí các loại cáp khác nhau chính xác hơn.
- Kiểm tra các lỗi kết nối thường gặp như hở mạch, chập chéo, đảo chiều.
- Đo chiều dài dây LAN từ 2,5m đến 500m.
- PoE: Kiểm tra điện áp, cực nguồn, loại thiết bị cung cấp PoE.
- Tính năng Nháy cổng, xác định cổng mạng trên switch/router, cùng thông tin tốc độ, chế độ truyền, giao thức.
- Màn hình LCD hiển thị trực quan các vấn đề về dây.
- Kiểm tra điện áp không tiếp xúc (NCV), xác định cáp có đang có điện không, đảm bảo an toàn khi làm việc.
- Đạt tiêu chuẩn RoHS, FCC, CE và ISO 9001.
- Chất lượng tương tự với giá cả cạnh tranh so với các thương hiệu khác.
Noyafa NF-8209 là thiết bị kiểm tra cáp mạng đa năng với nhiều tính năng vượt trội, giúp bạn dễ dàng xác định vị trí cáp, kiểm tra lỗi kết nối, đo chiều dài cáp và kiểm tra nguồn PoE. Máy được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, dễ sử dụng và phù hợp cho nhiều đối tượng người dùng, từ kỹ thuật viên mạng chuyên nghiệp đến người dùng gia đình.
Theo Dõi Cáp Mạng: Dễ dàng xác định vị trí của cáp Ethernet ẩn bằng đầu dò và máy phát tín hiệu âm thanh. Chọn một trong ba chế độ (kỹ thuật số, analog và PoE) phù hợp với từng tình huống.
Kiểm Tra Tính Liên Tục: Kiểm tra các sự cố kết nối thường gặp trên cáp như đứt dây, chập mạch và lỗi chéo cho cả cáp xoắn đôi có vỏ bọc (STP) và cáp xoắn đôi không vỏ bọc (UTP). Xác định chính xác loại lỗi mà không cần làm hỏng cáp thêm.
Đo Chiều Dài Cáp: Đo chiều dài chính xác của cáp CAT5e, CAT6 và CAT6a có độ dài từ 2,5m đến 500m (độ chính xác 98%).
Kiểm Tra PoE: Hiển thị các thông số và chuẩn của cáp Ethernet như điện áp POE, cực tính nguồn điện, chế độ cấp nguồn và loại PSE (chuẩn af hoặc at).
Xác Định Cổng: Nhận biết cổng đích trên bộ chuyển đổi, modem, bộ định tuyến và các thiết bị Ethernet khác thông qua tín hiệu nhấp nháy. Dễ dàng xác định cổng mà không cần rút tất cả các cáp (tiết kiệm thời gian).
Kiểm Tra Điện Áp Không Tiếp Xúc: Đảm bảo an toàn tối đa khi bắt đầu kết nối cáp nhờ tính năng tích hợp này.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
Antenna | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | |
Băng tần | |
Tốc độ Wi-Fi | |
Công suất phát | |
Wireless Security | |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |