APTEK SH1863P
Switch Hybrid 18 port FE + 6 port Gigabit, SFP Gigabit uplink, công suất tổng PoE 400W
APTEK SH1863P là switch PoE không quản lý với thiết kế “2-trong-1” đầu tiên trên thị trường, thích hợp cho môi trường cần cấp nguồn PoE cho nhiều IP camera quan sát đồng thời cung cấp kết nối Wi-Fi tốc độ cao theo nhu cầu người dùng. Điểm nổi bật của SH1863P là sự kết hợp giữa 18 cổng Fast Ethernet PoE và 6 cổng Gigabit PoE với công suất tổng PoE đến 400W.
Bên cạnh đó, SH1863P cũng hỗ trợ chế độ Extended Mode (CCTV Mode) mở rộng khoảng cách truyền dẫn tín hiệu và nguồn PoE lên đến 250 mét. Cổng Uplink quang SFP cho phép kết nối quang với khoảng cách truyền dẫn lên đến hàng chục kilomet - giải pháp lý tưởng cho những hệ thống mạng quy mô lớn hoặc cần truyền dữ liệu đi xa với tốc độ cao và ổn định.
Đặc điểm sản phẩm
- 18 port Fast Ethernet PoE, chuẩn IEEE802.3at/af
- 6 port Gigabit PoE, chuẩn IEEE802.3at/af
- 2 port LAN Gigabit uplink, 1 slot SFP Gigabit
- Công suất tối đa mỗi port PoE 30W, tổng công suất tối đa 400W
- Hỗ trợ Extended mode (CCTV mode): các port PoE cô lập với nhau, chỉ kết nối với port uplink, hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn với khoảng cách 250m. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của các port PoE ở Extended mode là 10 Mbps
- MAC address table 2K
- Khả năng chống sét 4kV
- Nguồn: AC 100 ~ 240V
- Dễ sử dụng, không cần cấu hình.
Thiết kế “2-trong-1”
Điểm nổi bật của SH1863P là sự kết hợp giữa 18 cổng Fast Ethernet PoE và 6 cổng Gigabit PoE với tổng công suất PoE đến 400W. Với thiết kế "2-trong-1", SH1863P đáp ứng đúng nhu cầu thực tế của các hệ thống mạng phức hợp, dễ dàng đáp ứng nhiều loại thiết bị khác nhau với yêu cầu băng thông đa dạng. Cụ thể 18 cổng Fast Ethernet PoE dành cho các thiết bị băng thông thấp như IP camera cố định. Trong khi 6 cổng Gigabit PoE dành riêng cho các thiết bị đòi hỏi băng thông cao hơn như camera PTZ và Access Point Wi-Fi.
Thiết kế này giúp APTEK SH1863P trở thành một lựa chọn hấp dẫn, vừa tiết kiệm chi phí khi kết nối nhiều thiết bị khác nhau vừa đảm bảo truyền tải dữ liệu hiệu quả.
Cấp nguồn chuẩn PoE 802.3af/at
Chuẩn PoE mang đến nhiều lợi ích thiết thực và linh hoạt cho việc triển khai, lắp đặt thiết bị mạng. Nhờ khả năng truyền đồng thời dữ liệu và nguồn điện qua cùng một sợi cáp mạng, PoE giúp việc triển khai hệ thống mạng trở nên đơn giản, hiệu quả và tiết kiệm hơn bao giờ hết.
Khi cần mở rộng, chỉ cần nối cáp mạng từ switch đến thiết bị là có thể sử dụng ngay, không phải thi công thêm đường điện. Ưu điểm lớn của PoE là loại bỏ sự phụ thuộc vào ổ cắm điện, cho phép đặt thiết bị ở vị trí tối ưu về hiệu năng. Giải pháp này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và vật tư lắp đặt, đặc biệt hữu ích ở những nơi khó kéo cáp điện hoặc khu vực ngoài trời rộng lớn.
Mở rộng giới hạn với Extended mode
Đây là một trong những tính năng giá trị của SH1863P, được thiết kế để giải quyết bài toán lắp đặt IP camera trên diện rộng, lý tưởng cho các khu vực như bãi đỗ xe, nhà kho, khuôn viên trường học hay nhà xưởng.
Ở chế độ Extended, SH1863P có thể truyền tải tín hiệu và nguồn PoE ở khoảng cách lên đến 250 mét, đồng thời tốc độ sẽ được điều chỉnh về mức 10 Mbps. Chế độ này cũng kích hoạt tính năng Port Isolation (cô lập cổng). Khi đó, các cổng PoE chỉ kết nối trực tiếp đến Uplink chứ không kết nối với các cổng khác trong cùng Switch. Trường hợp cổng kết nối với camera nào đó gặp sự cố, ảnh hưởng sẽ không lan sang các cổng khác, đảm bảo hệ thống mạng vẫn hoạt động ổn định.
Dễ sử dụng, không cần cấu hình
APTEK SH1863P thuộc dòng Switch không quản lý (Unmanaged Switch). Chỉ cần cấp nguồn, cắm cáp nối với camera là hệ thống có thể hoạt động lập tức. Các tính năng như Auto MDI/MDIX với khả năng tự động nhận biết và điều chỉnh lại cấu hình cổng mạng cho phù hợp với loại cáp (cáp thẳng hoặc cáp chéo) đang sử dụng. Người dùng không phải cân nhắc lựa chọn giữa cáp thẳng hoặc cáp chéo để kết nối thiết bị, điều này giúp đơn giản hóa việc thi công lắp đặt cũng như hạn chế lỗi tương thích từ thiết bị.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Chuẩn tương thích | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |