DINTEK PowerMAX Cat.6 UTP 24AWG (1101-04311)
Cáp mạng Cat.6 UTP hiệu suất cao, băng thông 500MHz, tốc độ 10Gbps trong phạm vi 40m, chất lượng và độ tin cậy đạt chứng nhận quốc tế.
Cáp mạng DINTEK PowerMAX Cat.6 UTP 24AWG (P/N: 1101-04311) là lựa chọn đáng tin cậy cho cả môi trường doanh nghiệp lẫn gia đình, cần sự ổn định, hiệu suất cao và chi phí tối ưu.
Đây là sản phẩm chủ lực trong dòng cáp mạng DINTEK PowerMAX với thiết kế đáp ứng đầy đủ các yêu cầu truyền dẫn dữ liệu theo chuẩn Cat.6. Lõi cáp bằng đồng tinh khiết 99,9% mang lại độ tin cậy cao. Vỏ ngoài PVC chất lượng cao giúp dễ dàng uốn cong mà vẫn đảm bảo độ bền và bảo vệ tốt cho lõi cáp bên trong trong suốt thời gian sử dụng.
Đặc tính kỹ thuật
- Cáp Cat.6 UTP, tốc độ 10Gbps (tần số 500MHz) trong phạm vi 40m
- Thiết kế 4 cặp dây xoắn đôi, lõi đồng nguyên chất 24AWG
- Lõi chữ thập giảm thiểu tình trạng nhiễu xuyên âm
- Vỏ ngoài chất liệu PVC
- Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE)
- Đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn toàn cầu, đồng thời được ETL và UL kiểm định độc lập
- Chứng nhận bảo hành DINTEK 25 năm
- Quy cách đóng gói 305m/thùng
Hiệu suất đáng tin cậy
DINTEK PowerMAX Cat.6 UTP 24AWG hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao, đạt 10Gbps ở tần số 500MHz trong phạm vi 40 mét, đồng thời duy trì tốc độ Gigabit trên khoảng cách tối đa 100 mét. Với thiết kế này, cáp DINTEK trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông rộng như streaming, hội nghị truyền hình, chia sẻ và lưu trữ hình ảnh – video chất lượng cao; đáp ứng tốt nhu cầu người dùng doanh nghiệp lẫn gia đình.
Lõi đồng nguyên chất 24AWG
Lõi cáp bằng đồng tinh khiết chuẩn 24AWG góp phần giúp PowerMAX Cat.6 UTP đạt hiệu suất truyền dẫn cao và giảm thiểu suy hao tín hiệu. Việc sử dụng lõi cáp đặc bằng đồng nguyên chất là một trong những cam kết nền tảng chất lượng của DINTEK, giúp sản phẩm cáp DINTEK đáp ứng đa dạng nhu cầu người dùng với độ tin cậy cao đồng thời đảm bảo tính ổn định khi sử dụng lâu dài.
Cấu trúc 4 cặp dây xoắn đôi (U/UTP)
Cáp được cấu tạo từ 4 cặp dây xoắn đôi theo tiêu chuẩn, không có lớp vỏ chống nhiễu, đi kèm lõi chữ thập bằng nhựa dẻo giúp duy trì khoảng cách tối ưu giữa các cặp dây và giảm thiểu nhiễu xuyên âm hiệu quả. Lớp vỏ ngoài bằng PVC có độ bền cao, vừa bảo vệ lõi cáp khỏi các tác động vật lý thông thường, vừa giữ được sự mềm dẻo, linh hoạt, giúp việc thi công và lắp đặt trong không gian hẹp hoặc phức tạp trở nên dễ dàng hơn, đồng thời đảm bảo độ bền lâu dài của cáp.
Cam kết chất lượng đạt tiêu chuẩn toàn cầu
Thiết kế DINTEK PowerMAX Cat.6 UTP 24AWG đáp ứng đầy đủ và thậm chí vượt hơn các tiêu chuẩn quốc tế về hiệu suất và độ bền. Cụ thể:
- Tiêu chuẩn hiệu suất ANSI/TIA 568.2-D Cat.6 / ISO/IEC 11801 giúp truyền tải dữ liệu nhanh chóng, giảm nhiễu tín hiệu, tối ưu cho Gigabit Ethernet, 10GBASE-T, 25GBASE-T, 40GBASE-T.
- Chứng nhận EN 13501-6:2014 (chống cháy), IEC 61156-5 (hiệu suất truyền dẫn), EN 50288-6-1 (chống nhiễu) giúp cáp hoạt động ổn định trong môi trường có nhiễu điện từ, giảm rủi ro cháy nổ.
- Hỗ trợ PoE công suất cao, tương thích IEEE 802.3bt level 3 & 4 (PoE++ & 4PPoE) giúp cấp nguồn lên đến 100W, phù hợp với IP camera, Access Point, thiết bị IoT mà không cần dây nguồn riêng.
- Thân thiện môi trường, tuân thủ RoHS & REACH Directives đảm bảo không chứa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe, bền vững lâu dài.
- Khả năng chống cháy lan truyền theo chuẩn EN 60332-1-2.
Song song đó, cáp mạng DINTEK được các tổ chức kiểm định uy tín hàng đầu thế giới như UL, ETL, 3P và FORCE Technology chứng nhận, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hiệu suất truyền dẫn và an toàn cháy nổ theo tiêu chuẩn của thị trường Bắc Mỹ, Châu Âu và Quốc tế.
- ETL Verified. Được Intertek kiểm định và xác nhận tuân thủ đầy đủ các yêu cầu về hiệu suất truyền dẫn của các tiêu chuẩn quốc tế quan trọng nhất, bao gồm ANSI/TIA-568.2-D (Bắc Mỹ), EN 50173-1 (châu Âu), và ISO/IEC 11801-1 (Quốc tế).
- UL Certified. Chứng nhận an toàn của Underwriters Laboratories (UL Certified), đảm bảo cáp DINTEK đáp ứng tiêu chuẩn UL 444 về phòng chống cháy nổ và an toàn điện.
Thông số kỹ thuật
Thông số cáp | |
---|---|
Phân loại cáp | |
Đường kính lõi cáp | |
Số lượng lõi cáp | |
Chất liệu lõi cáp | |
Vỏ lõi cáp | |
Vỏ cáp | |
Lớp bảo vệ | |
Chứng chỉ cáp | |
Màu sắc | |
Chiều dài cuộn cáp | |
Thông tin khác |