Lionic Dual Ark-UTM 16
Dual Ark-UTM 16 là giải pháp “2 trong 1” kết hợp sức mạnh của 2 module UTM trong cùng một dạng thức vật lý (form factor). Thiết kế kép của Dual Ark-UTM 16 mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt nhấn mạnh vào tính sẵn sàng, cơ chế bảo vệ toàn diện cùng khả năng kiểm tra lưu lượng SSL/TLS tiên tiến để phát hiện mối đe dọa tiềm ẩn. So với việc triển khai 2 UTM riêng lẻ, giải pháp “2 trong 1” Dual Ark-UTM 16 giúp giảm chi phí đầu tư phần cứng, khai thác không gian sử dụng tốt hơn đồng thời đơn giản hóa việc quản lý bảo mật.
Tính sẵn sàng cao (High Availability - HA)
Với thiết kế kép gồm 2 module UTM, Dual Ark-UTM 16 có thể cấu hình hoạt động ở chế độ dự phòng (failover) Active – Standby giúp tăng cường độ tin cậy của hệ thống. Trong trường hợp module Active gặp sự cố, module dự phòng Standby sẽ tự động tiếp quản lập tức, đảm bảo kết nối mạng không bị gián đoạn. Trong khi đó, chế độ Active – Active với 2 module UTM cùng hoạt động, giúp chia sẻ tải và tăng cường hiệu suất tổng thể, đồng thời vẫn đảm bảo dự phòng khi một module gặp lỗi.
Tính sẵn sàng đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp phụ thuộc vào mạng để duy trì hoạt động liên tục, chẳng hạn như các trung tâm dữ liệu, nhà máy sản xuất công nghệp, hoặc các tổ chức tài chính.
Bảo vệ toàn diện
Dual Ark-UTM 16 cung cấp đầy đủ các tính năng bảo mật mạng thiết yếu như phòng chống virus (Anti-virus), ngăn chặn xâm nhập (IPS), bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ web (Anti-Webthreat), Firewall NGFW kiểm soát truy cập mạng, bảo vệ an toàn người dùng.
Các tính năng bảo mật thiết yếu của Dual Ark-UTM 16 dựa trên công nghệ Deep Packet Inspection (DPI) độc quyền của Lionic – một giải pháp bảo mật tiên tiến có khả năng kiểm tra lưu lượng ở tầng ứng dụng (Layer 7) trong mô hình OSI. Nhờ đó, giải pháp của Lionic có thể phát hiện và ngăn chặn hiệu quả các mối đe dọa theo thời gian thực, đồng thời hỗ trợ quản lý lưu lượng, kiểm soát và điều chỉnh hành vi của người dùng hoặc thiết bị trong mạng.
Kiểm tra lưu lượng SSL/TLS nâng cao
Dual Ark-UTM 16 được trang bị TLS Proxy tiên tiến, cho phép kiểm tra kỹ lưỡng nội dung giải mã từ lưu lượng HTTPS mà không làm giảm hiệu suất mạng. Tính năng danh sách trắng (whitelist) giúp tối ưu hóa hiệu suất kiểm tra TLS, đảm bảo chỉ các kết nối đáng tin cậy được xử lý nhanh chóng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh lưu lượng mã hóa ngày càng chiếm tỷ lệ lớn trong mạng doanh nghiệp.
Triển khai linh hoạt
Ưu điểm của Tera-UTM 12 là tập trung vào tính dễ sử dụng với thiết kế "Cắm là chạy" (Plug-and-Play) ở chế độ “Cầu nối” (Bridge mode). Người dùng chỉ cần kết nối thiết bị vào giữa modem và router hiện có mà không cần thay đổi địa chỉ IP hay cấu hình lại bất cứ thông số nào của mạng.
Phần cơ sở dữ liệu về mối đe dọa được cập nhật tự động liên tục từ đám mây, mang lại sự bảo vệ "cài đặt và quên đi". Toàn bộ quá trình này chỉ mất vài phút và mọi thứ tự vận hành hiệu quả mà không cần sự can thiệp của người dùng.
Quản lý tập trung với Central Management System
Central Management System (CMS) là tính năng nâng cao, được thiết kế để đơn giản hóa việc giám sát và quản lý nhiều thiết bị Pico-UTM thông qua giao diện web trực quan, giúp tiết kiệm thời gian và giảm độ phức tạp.
Thông qua CMS, nhà quản trị có thể điều chỉnh các chính sách bảo mật, thiết lập VPN, hoặc cập nhật cơ sở dữ liệu whitelist/blacklist từ xa mà không cần truy cập trực tiếp vào từng thiết bị. CMS cũng cung cấp thông tin chi tiết về trạng thái mối đe dọa, lịch sử kiểm tra, và hiệu suất hoạt động của từng thiết bị theo thời gian thực, giúp phát hiện và phản ứng nhanh với các vấn đề bảo mật.
CMS đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp hoặc Nhà cung cấp Dịch vụ quản lý (Managed Service Providers - MSPs), cho phép quản lý hiệu quả nhiều khách hàng tại nhiều địa điểm khác nhau, cung cấp dịch vụ bảo mật được quản lý toàn diện với chi phí vận hành tối ưu.
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
Antenna | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | |
Băng tần | |
Tốc độ Wi-Fi | |
Công suất phát | |
Wireless Security | |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |