Đầu mạng RJ45 APTEK FTP Cat.6 loại 2 mảnh (602-02001)
Đầu mạng RJ45 APTEK FTP Cat
  • Đầu mạng RJ45 APTEK FTP Cat.6 loại 2 mảnh (602-02001)
  • Đầu mạng RJ45 APTEK FTP Cat.6 loại 2 mảnh (602-02001)
  • Đầu mạng RJ45 APTEK FTP Cat.6 loại 2 mảnh (602-02001)
  • Đầu mạng RJ45 APTEK FTP Cat.6 loại 2 mảnh (602-02001)
  • Đầu mạng RJ45 APTEK FTP Cat.6 loại 2 mảnh (602-02001)

Đầu mạng RJ45 APTEK FTP Cat.6 loại 2 mảnh (602-02001)

Đầu mạng RJ45 APTEK FTP Cat.6 loại 2 mảnh, chuyên dụng cho ngành mạng với khả năng truyền tải internet tốc độ cao.

  • Số lượng 100 đầu/bịch.
  • Được thiết kế chuyên dụng cho cáp Cat.6, cung cấp khả năng chống nhiễu, cho phép truyền tải internet với tốc độ Gigabit.
  • Thanh quản lý cáp cho phép người thi công dễ dàng bố trí dây tín hiệu, tăng tốc độ và chất lượng thi công đầu mạng.
  • Được làm bằng loại nhựa độ bền cao với lớp bọc chống nhiễu bên ngoài, chịu được môi trường khắc nghiệt.
  • Chân tiếp xúc được làm bằng hợp kim đồng mạ vàng, giúp chống oxy hóa, đảm bảo tiếp xúc tốt và truyền tín hiệu tốt nhất.
  • Ứng dụng rộng rãi trong ngành mạng, phù hợp với các tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u...
  • Thân thiện với môi trường.

tháng

Đầu mạng APTEK Cat.6 FTP RJ45 loại 2 mảnh là đầu mạng chất lượng cao dành cho cáp mạng Cat.6 loại chống nhiễu, có thể thi công với các công cụ tiêu chuẩn. Với thanh quản lý cáp cho phép người thi công dễ dàng bố trí dây tín hiệu mà không phải tháo xoắn cáp quá nhiều, ảnh hưởng đến chất lượng thi công, tăng tốc độ thi công. Lớp vỏ bảo vệ kim loại ôm sát và có kích thước chính xác giúp bạn có thể gắn vừa các cổng mạng dễ dàng, không hề bị tình trạng kẹt. Cùng với chân tín hiệu được thiết kế 3 điểm tiếp xúc cho phép giữ chặt và tăng cường khả năng truyền tín hiệu với cáp lõi đặc. Đem lại hiệu năng truyền tải cao cho hệ thống cáp mạng của bạn.

Ứng dụng

  • 10 Base-T (IEEE 802.3)
  • Fast Ethernet (IEEE 802.3u)
  • 100Vg-AnyLAN (IEEE 802-12)
  • Token Ring (IEEE 802.5)
  • TP-PMD (ANSI X 3T9.5)
  • 100 Mbps CDDI
  • Gigabit 1000 Mbps (802.3z)

Thông số điện từ

  • Dielectric withstanding voltage: 1000VAC (RMS)
  • Contact resistance: 10 milliOhms max.
  • Current rating: 30 VAC at 1.5 AMPS
  • Insulation resistance: 500 megaohms min.

Thông số vật lý

  • Cable-to-plug tensile round and flat cable available
  • Strength: 20 lbs. min.
  • Durability: 750 cycles min.
  • Operating temperature: -40°C to + 125°C

Chất liệu và cấu tạo

  • Housing: Polycarbonate
  • Contact material: Phosphor bronze alloy
  • Contact plating: 50 micro-inch gold plating over nickel plating

Các tiêu chuẩn

  • ANSI/TIA-568-2.D
  • ISO/IEC 11801
  • EN 50173

Tính năng và ưu điểm

  • High-performance Cat.6 RJ45 Plug for general commercial environments
  • A conductor load bar to keep the integrity of the twisted pairs and aid in loading into plug
  • Three-point contact for solid or stranded conductors
  • ANSI/TIA compliant to Cat.5e performance for high-speed networks
 

 

Thông số kỹ thuật

Thông số chung
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Ghi chú khác

Giải pháp liên quan