DrayTek VigorSwitch P1092
DrayTek VigorSwitch P1092
  • DrayTek VigorSwitch P1092
  • DrayTek VigorSwitch P1092
  • DrayTek VigorSwitch P1092
  • DrayTek VigorSwitch P1092

DrayTek VigorSwitch P1092

Switch 10 cổng Smart Lite PoE, hỗ trợ triển khai dịch vụ camera IP, AP,...tại văn phòng, hộ gia đình...
  • 8 cổng Gigabit Ethernet PoE+ chuẩn 802.3at/af, RJ45.
  • 2 Cổng Gigabit SFP 100/1000Mbps.
  • Cung cấp tối đa 30 watt mỗi cổng, tổng công suất lên đến 110 watt.
  • Port-based & 802.1q tag-based VLAN
  • Cải thiện hiệu suất với QoS.
  • Tính năng IGMB Snooping.
  • Tính năng cộng gộp băng thông Link Aggregation với LACP.
  • Quản lý bằng giao diện WEB (WEB UI).

Thời gian bảo hành 24 tháng

VigorSwitch P1092 phù hợp SOHO và doanh nghiệp với khả năng hoạt động cao. Thiết bị gồm 8 cổng Gigabit Ethernet LAN, và 2 cổng SFP 100/1000Mbps. VigorSwitch P1092 trang bị các tính năng giúp tối đa hóa hiệu suất mạng LAN như VLAN cho phép thiết kế mạng đa dạng, QoS kiểm soát băng thông linh hoạt.

 

H1 p1092 front panel

 

LAN Management
VigorSwitch P1092 cung cấp các tính năng bảo mật như VLAN, Storm Control. Khi khách truy cập Internet, những tính năng này giúp ngăn chặn truy cập của khách vào các nguồn tài nguyên và bảo vệ mạng khỏi các truy cập nguy hiểm.

 

H2 p1092 vlan

 

 

8 PoE+ Capable Ports
Tất cả 8 cổng Ethernet của VigorSwitch P1092 tương thích với chuẩn 802.3at và 802.9af, cung cấp tối đa 30W mỗi cổng cho các thiết bị mạng như Wireless access point, IP phone và thiết bị giám sát bằng IP. Điều này giúp giảm lượng cáp điện và adapter, giảm chi phí cũng như nâng cao tính linh hoạt trong lắp đặt.

VigorSwitch P1092 giúp xây dựng mạng lưới Green Network thông qua việc cung cấp các tính năng tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như IEEE 802.3az (Energy-Efficient Ethernet), cho phép switch tự động điều chỉnh công suất ở mỗi cổng theo truy cập và độ dài cáp.

H3 p1092 poe

QoS ensures important traffic has high priority

 

H4 p1092 qos

Speed up the network by Link Aggregation
Nếu các switch kết nối theo tầng, Link Aggregation cung cấp băng thông rộng hơn và dự phòng. VigorSwitch P1092 hỗ trợ giao thức Link Aggregation theo phương thức LACP (Link Aggregation Control Protocol), lên đến 2 nhóm Link Aggregation cài đặt cùng lúc trên VigorSwitch P1092, và mỗi nhóm lên đến 2 nhóm cổng kết nối.

Thông số kỹ thuật

Phần cứng
Port

8 x 10/100/1000Mbps Giga Ethernet with PoE+ PSE, RJ-45 (Each Port can Suppor t Both IEEE 802.3af / 802.3at Mode)
2 x 100/1000Mbps Fiber, SFP Slot

Nguồn

Voltage: 100 ~ 240VAC
PoE Power Budget 110 Watt (up to 30W att per port)

LED Indicators
Nút điều khiển

1 x Factory Reset Button

Kích thước

265(L) x 184(W) x 44(H)
(10.4" x 7.2" x 1.7")

 

Trọng lượng

1.68 kg (3.7 lb)

Phần mềm
WAN
Operation Mode
Chuẩn tương thích

IEEE 802.3 1 0Base-T
IEEE 802.3u 1 00Base-T
IEEE 802.3ab 1 000Base-T
IEEE 802.3x Flow Control Capability
ANSI/IEEE 802.3 Auto-negotiation
IEEE 802. 1Q VLAN
IEEE 802. 1p Class of Service
IEEE 802.3ad P ort T runk with LACP
IEEE 802. 1az Energy Efficient Ethernet

Network

Up to 4K MAC Address Table
Support Jumbo Frame 9KBytes

IPv6 Network
Management

Firmware Upgrade
Support HTTP W eb User Interface (Access by Password)
Configuration Upgrade/Backup
Discovery by Draytek Vigor Series Router

Chất lượng dịch vụ

Support 4 Queues
Rate Limit
Port-based (Ingress/Egress)
Priority Queue Schedule
WFQ
Strict Priority
Class of Service
802. 1p CoS

VPN
Tính năng nâng cao

Security

 

  • Supports Storm Control
  • Broadcast
  • Multicast
  • Unicast

Link Aggregation

 

 

  • Support Link Aggregation Group with Following Pairs
  • GE7 and GE8
  • SFP1 and SFP2
  • Link Aggregation Control Protocol Only

PoE

 

 

  • Dynamic Power Budget Distribution
  • Enable/Disable per Port on
  • Management UI

VLAN

 

 

  • IEEE802. 1Q Port-based/T ag-based VLAN
  • 8 VLANs Simultaneously

 

USB
Thông số khác
Chứng chỉ
Môi trường

Temperature Operating: 0°C ~ 40°C
Temperature Storage: -20°C ~ 70°C
Humidity Operating: 10% ~ 90% (non-condensing)
Humidity Storage: 5% ~ 90%(non-condensing)

Tính năng
Thông số kỹ thuật
Yêu cầu hệ thống tối thiểu

Hỗ trợ

Tải về firmware

Datasheet

Hướng dẫn sử dụng