DrayTek VigorSwitch FX2120
DrayTek VigorSwitch FX2120
  • DrayTek VigorSwitch FX2120
  • DrayTek VigorSwitch FX2120
  • DrayTek VigorSwitch FX2120

DrayTek VigorSwitch FX2120

Switch 12 cổng SFP+ 10Gigabit chuyên dụng cho mạng lõi của doanh nghiệp

  • 12 x cổng 10Gbps / 1000Mbps SFP+ slot.
  • Hai nguồn chạy dự phòng (AC 100-240V + DC 12V).
  • Tổng băng thông chuyển mạnh lên đến 240 Gbps.
  • Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Q-in-Q.
  • Tích hợp các tính năng Layer 3 như định tuyến giữa các VLAN, DHCP server.
  • Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền.
  • Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
  • IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
  • DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.
  • ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
  • Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.

 


tháng

DrayTek VigorSwitch FX2120 là dòng switch 10G cao cấp chuyên dùng cho mạng lõi (core network) của các doanh nghiệp hoặc các khách hàng có nhu cầu kết nối mạng lưu lượng rất cao. Thiết bị là mãnh ghép hoàn thiện cho giải pháp mạng tốc độ cao của DrayTek.

Băng thông kết nối nhanh

DrayTek VigorSwitch FX2120 được trang bị 12 cổng SFP+ 10G Full duplex và khả năng chuyển mạch thực tế lên đến 240Gbps. Khi kết hợp cùng các dòng thiết bị 10G khác của DrayTek như Router Vigor1000B, Vigor3910, VigorSwitch G2280x và G2540x, bạn sẽ có một hệ thống mạng tốc độ cao 10G, đảm bảo nhu cầu kết nối băng thông lớn và ổn định cao.

Khả năng quản lý và bảo mật mạng LAN mạnh mẽ

DrayTek VigorSwitch FX2120 được tích hợp những tính năng quản lý và bảo mật mạng như VLAN, Port Isolate, Storm Control, DoS Defense, Dynamic ARP Inspection, IP Conflict Prevention, … Giúp phân chia hệ thống mạng ra các vùng riêng biệt, ngăn chặn các sự cố và các cuộc tấn công mạng, tăng độ ổn định và an toàn cho hệ thống mạng.

Định tuyến layer 3

Bên cạnh các tính năng quản lý và bảo mật mạnh mẽ của Layer 2, thì thiết bị VigorSwitch FX2120 còn được trang bị tính năng định tuyến ở Layer 3, giúp định tuyến kết nối với tốc độ của cổng kết nối.

Nguồn dự phòng

DrayTek VigorSwitch FX2120 được trang bị 2 nguồn điện đồng thời, trong đó nguồn AC 100-240V chạy chính và nguồn DC 12V chạy dự phòng, đảm bảo khả năng vận hành liên tục trong các hệ thống mạng đặc biệt quang trọng.

Quản lý tập trung

Bạn có thể quản lý tập trung DrayTek VigorSwitch FX2120 bằng nhiều cách: Thông qua Switch Management tích hợp trên Router DrayTek, phần mềm VigorConnect, phần mềm VigorACS. Cho phép các bạn có thể giám sát trạng thái, cấu hình từ xa, sao lưu và phục hồi cấu hình, … mà không cần phải truy cập vào từng thiết bị switch để cấu hình.

 

Thông số kỹ thuật

Phần cứng
Port
  • LAN Port 12x 1000Mbps/10GMbps SFP+ Ports
  • Console Port 1x RJ-45
  • Button 1x RST Button
Nguồn
  • AC 100-240V @ 2A
LED Indicators
Nút điều khiển
  • 1 x Factory Reset Button
Kích thước
  • 441(W) x 197(D) x 44(H)
Trọng lượng
  • 2.67 kg (5 lb)
Phần mềm
WAN
Operation Mode
  • Web Interface: HTTP, HTTPS
  • Command Line Interface: Telnet, SSH v2
  • OpenVPN Client: Certificate-based authentication
  • User Authentication: Local Database, RADIUS, TACACS+
  • sFlow
  • SNMP: v1, v2c, v3
  • Private MIB
  • RMON Group: 1, 2, 3, 9
  • LLDP: LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension
  • Mail Alert: Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict, Harware Monitor, Device Check, ONVIF Throughput Threshold
  • Syslog
  • 2-Level Admin Privilege
  • Multiple Admin Accounts
  • Managed by VigorRouter SWM
  • Managed by VigorConnect
  • Managed by VigorACS 2
  • SDN: Compliant Openflow v1.3
  • Config File Export/Import
  • SNTP (Simple Network Time Protocol)
  • Diagnostics Tools: Port Mirroring, Ping, Cable Test
Chuẩn tương thích
  • 802.3ae 10Base-T
  • 802.3ab 1000Base-T
  • 802.3x Flow Control
  • 802.3 Auto-Negotiation
  • 802.1q Tag-based VLAN
  • 802.1p Class of Service
  • 802.1d STP
  • 802.1w RSTP
  • 802.1s MSTP
  • 802.3ad LACP
  • 802.1ad QinQ
  • 802.1x Port Access Control
  • 802.1ab LLDP
  • 802.3az EEE
Network
IPv6 Network
Management
Chất lượng dịch vụ
  • Number of QoS Queues: 8
  • Queue Scheduling: SPQ, WRR
  • CoS (Class of Service): 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence
  • Rate Limit & Shaping
VPN
Tính năng nâng cao
Security
  • Access Control List MAC, IPv4, IPv6
  • Storm Control Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast
  • DoS Defense
  • 802.1x Port Access Control
  • IP Source Guard
  • IP Conflict Detection
  • IP Conflict Prevention
  • Loop Protection
  • Dynamic ARP Inspection
  • DHCP Snooping with Option 82
Multicast
  • IGMP Snooping v2, v3 (BISS)
  • IGMP Querier
  • MLD Snooping v1, v2 (Basic)
  • Max. Number of Multicast Group 256
  • Group Throttling
  • Group Filtering
  • MVR (Multicast VLAN Registration)
Link Aggregation
  • Max. Number of Group 8
  • Max. Number of Member in Each Group 8
  • Type Static, LACP
  • Traffic Load Balancing MAC Address, IP/MAC Address
VLAN
  • Max.Number of VLAN: 256
  • VLAN Type: 802.1q Tag-based
  • MAC-based
  • Protocol-Based
  • Management VLAN
  • Voice VLAN
  • Surveillance VLAN
  • 802.1x Guest VLAN
  • Port Isolation
  • GVRP
  • Q-in-Q Basic
ONVIF Surveillance
  • Discovery
  • Surveillance Topology
  • Real-Time Video Streaming
  • ONVIF Device Maintenance: Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot
Layer 3 Features
  • Static Route
  • VLAN Route
  • DHCP Server
AAA
  • Authentication Server: RADIUS, TACACS+
  • Port Authorization
  • Management Account
  • RADIUS Attribute Assignment: User Privilege, VLAN
  • Accounting
  • Multiple Server
OpenFlow
  • Version: 1.3
  • Table Size: 1920
  • Note: The OpenFlow functionality is project-based and must be activated by DrayTek HQ. Please contact your Sales for further inquiries.
USB
Thông số khác
Chứng chỉ
Môi trường
  • Operating Temperature: 0 to 50°C
  • Storage Temperature: -20 to 70°C
  • Operating Humidity: 10 to 90% non-condensing
  • Storage Humidity: 5 to 90% non-condensing
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Yêu cầu hệ thống tối thiểu

Hỗ trợ

Tải về firmware

Datasheet

Hướng dẫn sử dụng

Giải pháp liên quan