NOYAFA NF-908S
Dụng cụ đo công suất quang, kiểm tra và dò cáp mạng đa năng
- Đo được nhiều loại bước sóng (850/980/1310/1490/1550/1625nm), dải công suất rộng từ -60 đến +8dBm.
- Hỗ trợ kết nối trực tiếp các loại đầu FC, ST và SC.
- Tích hợp đèn soi quang công suất lớn.
- Tích hợp tính năng kiểm tra cáp mạng RJ45 (thứ tự dây / tính liên tục / ngắt mạch / chéo dây / chập dây).
- Tính năng dò cáp và đầu dò giúp dễ dàng xác định vị trí cáp.
- Pin sạc sử dụng cổng micro USB.
- Tích hợp đèn chiếu sáng hỗ trợ khi làm việc trong bóng tối.
- Đạt tiêu chuẩn RoHS, FCC, CE và ISO 9001.
- Giá cả phải chăng.
Noyafa NF-908S là thiết bị 3 trong 1 tích hợp máy đo công suất quang, soi sợi quang và kiểm tra cáp mạng, bộ thu chống nhiễu, giúp bạn dễ dàng kiểm tra và bảo trì hệ thống cáp quang. Máy được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, dễ sử dụng, phù hợp cho các kỹ thuật viên thi công và bảo trì cáp quang.
Khả năng đo lường:
Đo công suất của tín hiệu quang -60 đến +8dBm.
Kiểm tra suy hao gồm nhiều bước sóng: 850nm, 1300nm, 1310nm, 1490nm, 1550nm và 1625nm.
Kiểm tra liên tục và dò dây mạng (RJ45)
Chức năng kiểm tra liên tục giúp bạn kiểm tra xem cáp mạng (RJ45) có được kết nối đúng cách và không bị đứt hoặc gián đoạn.
Bộ thu chống nhiễu
Bạn có thể xác định vị trí dây mục tiêu trong một loạt dây một cách nhanh chóng và chính xác bằng đầu dò chống nhiễu, NCV của bộ thu và độ nhạy có thể điều chỉnh.
Giao diện và khả năng tương thích:
Thiết bị Noyafa NF-900C có giao diện đa năng cho phép bạn kết nối trực tiếp nhiều loại đầu nối quang khác nhau, bao gồm FC, SC và ST.
Các đầu nối FC/SC/ST có thể hoán đổi cho nhau hỗ trợ cả tiêu chuẩn APC và UPC.
Soi cáp quang (VFL):
Bước sóng: 650nm
Công suất: 5mw/10mw/20mw/30mw (tùy chọn)
Chức năng dò tìm điểm đứt cáp quang bằng ánh sáng đỏ
Giúp xác định nhanh chóng vị trí lỗi trên cáp quang
Thông số kỹ thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | |
Nguồn | |
Antenna | |
LED Indicators | |
Nút điều khiển | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | |
Băng tần | |
Tốc độ Wi-Fi | |
Công suất phát | |
Wireless Security | |
Reception Sensitivity | |
Tính năng Wi-Fi | |
Phần mềm | |
WAN | |
Operation Mode | |
Network | |
IPv6 Network | |
Management | |
Chất lượng dịch vụ | |
VPN | |
Tính năng nâng cao | |
USB | |
Thông số khác | |
Chứng chỉ | |
Môi trường |