DrayTek Vigor2962
DrayTek Vigor2962
  • DrayTek Vigor2962
  • DrayTek Vigor2962
  • DrayTek Vigor2962
  • DrayTek Vigor2962
  • DrayTek Vigor2962

DrayTek Vigor2962

Router VPN hiệu năng cao cho doanh nghiệp, cân bằng tải Quad-WAN, Wi-Fi Marketing

Vigor2962 là giải pháp mạng đáng tin cậy, linh hoạt và bảo mật, được trang bị đầy đủ các tính năng quản lý mạng chuyên sâu như tường lửa (Firewall), lọc nội dung (Content Filtering), VPN client/server và kiểm soát chất lượng dịch vụ (QoS).

Với hiệu suất SSL VPN đạt 500Mbps, kết nối đồng thời 50 SSL VPN & OpenVPN hoặc 200 VPN Ipsec, quản lý đến 20 LAN subnet và hỗ trợ các giao thức định tuyến động BGP và OSPF, Vigor2962 là lựa chọn lý tưởng cho việc triển khai và quản lý mạng quy mô lớn, đa tầng, đặc biệt phù hợp với các tòa nhà văn phòng cho thuê hoặc doanh nghiệp có hạ tầng mạng phức tạp.

Đặc tính kỹ thuật

  • 4 port WAN/LAN (P1 - P4) chuyển đổi linh hoạt, hỗ trợ 4 WAN đồng thời kể từ firmware 4.4.3.1 trở đi
  • 2 port LAN Gigabit RJ-45 (P5, P6)
  • 1 port USB 3.0, 1 port USB 2.0 dùng kết nối NAS, máy in
  • Multi-WAN Load Balancing & Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP...)
  • NAT Session: 300.000, NAT Throughtput: 2.2Gb/s với khả năng chịu tải lên đến 300 user
  • Hỗ trợ triển khai nhiều dịch vụ cao cấp: Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET, Static IP, PPOE, PPTP/L2TP, DHCP
  • VLAN Tag 802.1q Hỗ trợ chia 20 lớp mạng khác nhau, DMZ LAN, IP routed LAN.
  • VPN server 200 kênh đồng thời, IPSec (IKEv1, IKEv2, XAuth), trong đó có 50 kênh OpenVPN, SSL VPN...., VPN Trunking (Load balancing/Backup).
  • Kiểm soát và quản lý băng thông tối ưu đường truyền Internet, chế độ Hight-Availability.
  • Firewall mạnh mẽ, linh hoạt (IP/MAC Address, Port Service, URL/Web Content Filter...), Firewall SPI dựa trên đối tượng, quản lý nội dung (CSM)
  • DrayDDNS tên miền động miễn phí của DrayTek
  • Hỗ trợ Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như AWING, VNWIFI...
  • Quản lý tập trung với DrayTek Cloud. Hỗ trợ đến 50 VigorAP với AP Management và 30 VigorSwitch với Switch Management.

Thời gian bảo hành 24 tháng
9.650.000 VND

Cổng LAN/WAN linh hoạt

Vigor2962 hỗ trợ đa dạng kết nối, gồm Ethernet 2.5 Gigabit (P1), SFP Gigabit (P2) và LAN Gigabit (P3 - P6) , cho phép linh hoạt cấu hình sử dụng cho kết nối WAN hoặc LAN tùy mô hình mạng thực tế của người dùng. Đặc biệt, 4 cổng P1 – P4 có thể chuyển đổi linh hoạt để hỗ trợ 4 WAN đồng thời là một nâng cấp quan trọng của Vigor2962, mang lại hiệu suất mạng vượt trội và độ tin cậy cao hơn, đặc biệt trong các hệ thống mạng phức tạp yêu cầu cao về băng thông.

Độ tin cậy cao với 4 WAN cân bằng tải

Với 4 WAN cân bằng tải (P1 - P4) cho phép nhà quản trị chủ động phân phối lưu lượng giữa các WAN nhằm tránh nghẽn mạng và đảm bảo các ứng dụng quan trọng luôn hoạt động ổn định. Đồng thời, tính năng chuyển đổi dự phòng (Failover) giúp duy trì kết nối liên tục: khi một đường truyền gặp sự cố, thiết bị sẽ tự động chuyển sang các WAN còn lại, đảm bảo tính sẵn sàng cao cho toàn bộ hệ thống mạng.

Ngoài ra, Vigor2962 hỗ trợ cho phép người dùng phân tách ứng dụng hoặc loại lưu lượng theo từng WAN cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và tăng cường bảo mật. Việc kết hợp nhiều loại đường truyền như FTTH cho kết nối chính và 4G/5G cho dự phòng còn giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành, đồng thời vẫn đảm bảo được hiệu suất mạng ổn định và liên tục trong suốt quá trình sử dụng.

Kết nối VPN an toàn, dễ quản lý

Với hiệu suất VPN IPsec lên đến 900 Mbps và khả năng hỗ trợ đồng thời 200 kết nối VPN IPsec, Vigor2962 đáp ứng tốt nhu cầu kết nối an toàn giữa chi nhánh, văn phòng từ xa hoặc người dùng di động với mạng nội bộ tại trụ sở chính qua các giao thức VPN phổ biến như IPsec (IKEv1, IKEv2, EAP, XAuth), SSL VPN, L2TP over Ipsec và OpenVPN.

Vigor2962 có thể kết nối không chỉ với router DrayTek mà còn với thiết bị của các nhà sản xuất khác, tạo nên hệ thống VPN liên kết mạnh mẽ và linh hoạt. Về quản lý người dùng từ xa, Vigor2962 hỗ trợ xác thực qua giao diện web, xác thực hai yếu tố (2FA) qua mOTP cho IPsec, SSL VPN và L2TP và cả máy chủ xác thực nội bộ (RADIUS, TACACS+ và LDAP).

Tường lửa mạnh mẽ và toàn diện

DrayTek luôn đặt yếu tố bảo mật lên hàng đầu với hệ thống Tường lửa (Firewall) và Lọc nội dung (Content Filtering) toàn diện.

Tường lửa giúp ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công dựa trên địa chỉ IP, truy cập từ xa trái phép, cũng như các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS). Cơ chế quản lý theo đối tượng (Object-based) giúp việc cấu hình tường lửa trở nên trực quan và linh hoạt. Người dùng có thể định nghĩa các đối tượng theo IP, MAC, sau đó nhóm các đối tượng để áp dụng các chính sách lọc một cách hiệu quả.

Tương tự  tính năng lọc nội dung cũng hỗ trợ áp dụng theo nhóm người dùng hoặc mạng cụ thể, ví dụ như mạng cho khách (Guest Network). Quản trị viên có thể thiết lập lịch truy cập (schedule) để giới hạn việc truy cập các trang web nhất định trong từng khung giờ cụ thể trong ngày.

Tường lửa của Vigor hỗ trợ đồng thời cả IPv4 và IPv6 thông qua cơ chế Dual-Stack, cho phép áp dụng nhất quán các chính sách về đối tượng, lọc nội dung và VLAN cho cả hai loại. Điều này giúp đảm bảo bảo mật toàn diện và nhất quán, ngay cả trong các hệ thống mạng chuyển tiếp sang IPv6.

Kiểm soát web với bộ lọc DNS thông minh

Vigor2962 cho phép kiểm soát truy cập Internet hiệu quả thông qua tính năng lọc nội dung web bằng DNS, hạn chế người dùng truy cập các website không mong muốn hoặc độc hại. Cụ thể người quản trị có thể lập black list để chặn một số URL cụ thể hoặc white list cho phép truy cập một số trang được chỉ định. Từ đó ngăn chặn các nội dung không mong muốn, lãng phí thời gian hoặc tiềm ẩn rủi ro bảo mật. Việc áp dụng có thể được cấu hình theo người dùng, theo thiết bị, hoặc theo toàn bộ hệ thống mạng, đi kèm với tùy chọn đặt lịch linh hoạt để giới hạn truy cập theo khung giờ trong ngày.

Vigor2962 cũng hỗ trợ lọc các trang web sử dụng giao thức mã hóa HTTPS và SSL, vốn khó kiểm soát hơn do thông tin URL đã được mã hóa.

DrayDDNS – Dịch vụ DNS động miễn phí từ DrayTek

Router DrayTek tích hợp sẵn DrayDDNS, dịch vụ DNS động miễn phí từ DrayTek, cho phép người dùng gán địa chỉ IP của router với một tên miền dễ nhớ dạng, chẳng hạn "ctyanphat.drayddns.com".

Khi địa chỉ IP của kết nối Internet thay đổi hoặc khi router chuyển sang đường truyền Internet dự phòng, DrayDDNS sẽ tự động cập nhật địa chỉ IP mới, đảm bảo tên miền luôn trỏ chính xác về router của bạn. Nhờ đó, người dùng có thể kết nối và quản lý router từ xa dễ dàng hoặc thiết lập kết nối VPN ổn định mà không cần địa chỉ IP tĩnh.

DrayDDNS hỗ trợ tạo và tự động gia hạn chứng chỉ SSL/TLS thông qua dịch vụ Let’s Encrypt, giúp đảm bảo tính an toàn khi truy cập router từ xa qua giao thức HTTPS hoặc thiết lập các kết nối VPN bảo mật. Việc này giúp loại bỏ nhu cầu cấu hình thủ công chứng chỉ và đảm bảo kết nối luôn được mã hóa đáng tin cậy.

Captive Portal & Wi-Fi Marketing

Việc kết hợp giữa Captive Portal & Wi-Fi Marketing cho phép doanh nghiệp cung cấp kết nối Wi-Fi cho khách hàng (Guest Wi-Fi) đồng thời tăng cường nhận diện thương hiệu và hỗ trợ các hoạt động tiếp thị (Wi-Fi Marketing) hiệu quả.

Đối với nhiều doanh nghiệp, nhất là trong ngành dịch vụ ăn uống như café, nhà hàng, khách sạn, Wi-Fi miễn phí đã trở thành tiêu chuẩn phải có. Khi người dùng truy cập vào mạng Wi-Fi, họ sẽ được chuyển hướng đến Landing page hiển thị thông tin doanh nghiệp, thương hiệu hoặc các chương trình khuyến mãi.

Thông qua Wi-Fi Marketing và Captive Portal, doanh nghiệp có thể xây dựng hình ảnh thương hiệu, triển khai các hoạt động Marketing, thu thập dữ liệu và tương tác với khách hàng hoặc phân tích hành vi khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu chiến lược kinh doanh.

Quản lý chất lượng đường truyền với QoS và Bandwidth Control

Chất lượng dịch vụ (QoS - Quality of Service) và Kiểm soát băng thông (Bandwidth Limit) là hai tính năng quan trọng của router DrayTek, giúp mạng hoạt động ổn định đồng thời mang lại trải nghiệm người dùng nhất quán, giảm độ trễ và tối ưu hiệu suất mạng theo yêu cầu hoạt động doanh nghiệp.

Với tác vụ yêu cầu tính ổn định cao như cuộc gọi VoIP, họp trực tuyến hoặc các ứng dụng nghiệp vụ, QoS sẽ gán mức ưu tiên băng thông cho chúng để đảm bảo trải nghiệm ổn định theo thời gian thực. Trong khi đó, Bandwidth Control là cơ chế giới hạn hoặc phân bổ băng thông cho từng người dùng, từng thiết bị hoặc ứng dụng cụ thể. Nó giúp duy trì hiệu suất ổn định cho toàn hệ thống, tránh tình trạng một vài người dùng chiếm dụng quá nhiều băng thông gây nghẽn mạng.

Quản lý tập trung hệ thống AP & Switch

Vigor2962 không chỉ là router hiệu suất cao mà còn đóng vai trò thiết bị quản trị trung tâm mạnh mẽ, cho phép quản lý toàn bộ VigorAP và VigorSwitch trong hệ thống mạng từ một thiết bị duy nhất. Đây cũng là giải pháp quản trị mạng lý tưởng, giúp đơn giản hóa quá trình triển khai, đảm bảo đồng bộ thiết bị, giảm thiểu thao tác thủ công và đặc biệt hữu ích khi triển khai hàng loạt thiết bị trong các tòa nhà, văn phòng hoặc khuôn viên rộng lớn.

Vigor2962 có thể quản lý tập trung đến 50 VigorAP khác nhau thông qua Central AP Management, cho phép bạn quản lý, giám sát và điều phối toàn bộ hệ thống Wi-Fi từ xa. Với cơ chế cấp phát cấu hình tự động (Auto Provisioning), bất kỳ điểm truy cập VigorAP nào mới được kết nối vào hệ thống sẽ tự động nhận các cấu hình đã định sẵn, bao gồm: thiết lập VLAN, cấu hình mạng Wi-Fi, danh sách kiểm soát truy cập, v..v..

Vigor2962 cũng hỗ trợ quản lý đến 30 thiết bị VigorSwitch thông qua Central Switch Management. Quản trị mạng có thể dễ dàng cấp phát cấu hình VLAN, thiết lập giới hạn băng thông và lịch hoạt động riêng cho từng cổng. Tính năng ghi lại sự kiện giúp theo dõi tình trạng hoạt động của hệ thống switch và gửi cảnh báo khi phát hiện sự cố. Ngoài ra, sơ đồ mạng ảo (Virtual Topology) cung cấp cái nhìn trực quan về toàn bộ hệ thống mạng, bao gồm trạng thái kết nối của các thiết bị.

Thông số kỹ thuật

Phần cứng
Port
  • WAN/LAN Switchable Port (chạy tối đa 2 WAN đồng thời):
    • 1x 2.5G Ethernet, RJ-45
    • 1x GbE/SFP Combo
    • 2x GbE, RJ-45
  • LAN Port:
    • 2x GbE, RJ-45
Nguồn
  • AC 100-240V/1A
Antenna
LED Indicators
Nút điều khiển
  • 1 x Factory Reset Button
Kích thước
Trọng lượng
Không dây
Chuẩn tương thích
Băng tần
Tốc độ Wi-Fi
Công suất phát
Wireless Security
Reception Sensitivity
Tính năng Wi-Fi
Phần mềm
WAN
  • Ethernet WAN
    • DHCP Client
    • Static IP
    • PPPoE 
    • PPTP / L2TP (WAN-2 only)
    • 802.1q Multi-VLAN Tagging 
  • IPv6 Connection Type
    • Dual Stack: PPP, DHCPv6 Client, Static IPv6
    • Tunnel Mode: TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel

Dual WAN

  • Load-Balance / Route Policy
  • Outbound policy-based load-balance
  • WAN Connection Failover
  • Multiple-VLAN
Operation Mode
Network
  • Hotspot Web Portal
  • Packet Forwarding Acceleration
  • DHCP client/relay/server
  • DHCP Option: 1,3,6,51,53,54,58,59,60,61,66,125
  • IGMP v2/v3
  • LAN DNS /DNS Forwarding
  • Dynamic DNS
  • NTP Client
  • RADIUS /TACACS+ Client
  • Internal RADIUS Server
  • Active Directory /LDAP compatible (client)
  • DNS Cache/Proxy and LAN DNS
  • Wake on LAN
  • Bonjour service
  • Routing Protocol:
    • Static Routing
    • RIP v1/v2
    • BGP
  • Triple-Play Application
    • IGMP snooping/proxy
  • 20 x Multiple Subnet LAN
IPv6 Network
Management
  • Web-based User Interface (HTTP/HTTPS)
  • CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH)
  • Administration Access Control
  • Configuration Backup/Restore
  • Built-in Diagnostic Function
  • Firmware Upgrade via TFTP/HTTP/TR-069
  • Logging via Syslog
  • SNMP v2/v3
  • Support SMS/E-mail Alert
  • Management Session Time Out
  • Two-level Management (Admin/User Mode)
  • External device detection (master mode)
  • TR-069/TR-104
  • Support Multiple-Firmware Upgrade Utility (MFUU)
  • Dashboard
Chất lượng dịch vụ
  • QoS
    • Guarantee bandwidth for VoIP
    • Class-based bandwidth guarantee by user-defined traffic categories
    • DiffServ Code Point classifying
    • 4-level priority for each direction (Inbound/Outbound)
    • Bandwidth borrowed
  • Bandwidth/Session limitation
    • Smart Bandwidth Limit
    • config by ip range
    • Layer-3 (TOS/DSCP) QoS
  • Layer-2 (802.1p) QoS
  • WAN budget
VPN
  • Up to 200 VPN Tunnels (including 50 OpenVPN + SSL VPN tunnels)
  • VPN Wizard
  • VPN Trunk with Backup / Load Balance
  • Protocol : PPTP, IPsec, L2TP, L2TP over IPsec, GRE over IPSec
  • Encryption : MPPE and hardware-based AES/DES/3DES
  • Authentication : MD5, SHA1, SHA256
  • IKE Authentication : Pre-shared Key and Digital Signature (X.509)
  • LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN (remote user dial-in)
  • DHCP over IPsec
  • IPsec NAT-traversal (NAT-T)
  • Dead Peer Detection (DPD)
  • VPN Pass-through
  • mOTP
Tính năng nâng cao

Firewall

  • DMZ Host:Port-redirection, Open Port, Port Triggering
  • User-based / Rule-based Firewall
  • Object-based Firewall:SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track)
  • DoS Prevention
  • Time Schedule Control
  • DNS Filter Enhancement
  • User Management
  • Firewall Wizard Mode and Advanced Mode

 CSM (Content Security Management)

  • APP Enforcement
    • Support APPE Signature Upgrade by license
  • URL Content Filter
    • Access Control : URL Keyword Blocking (White/Black List)
    • Web Feature : Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File Blocking
  • Web Content Filter (support Cyren and BPjM)
  • DNS Filter

Central Device Management

  • AP Management
  • VPN Management
  • Switch Management
  • External Devices 
USB
  • Support file sharing
Thông số khác
Chứng chỉ
Môi trường
  • Temperature   Operating : 0°C ~ 45°C
  • Temperature  Storage : -25°C ~ 70°C
  • Humidity :10% ~ 90% ( non-condensing )   

Hỗ trợ

Datasheet

Hướng dẫn sử dụng