Router Vigor hỗ trợ tính năng High Availability (HA) để đảm bảo hoạt động liên tục bằng cách thiết lập dự phòng phần cứng giữa hai thiết bị Vigor. Tuy nhiên, tính năng HA chỉ hoạt động giữa các router Vigor.

Hiện tại, Vigor Router đã hỗ trợ thêm VRRP (Virtual Router Redundancy Protocol) – một giao thức định tuyến dự phòng cho phép thiết lập dự phòng giữa các router khác model, thậm chí giữa Vigor và thiết bị từ hãng khác có hỗ trợ VRRP.

Ưu điểm

  • Mỗi router sử dụng kết nối Internet riêng và có cấu hình riêng biệt.
  • VRRP sử dụng một địa chỉ IP ảo làm gateway chung, giúp duy trì kết nối khi một router gặp sự cố.
  • Giải pháp này nâng cao độ ổn định và tính sẵn sàng cho hệ thống mạng.

Hướng dẫn điển hình:
Thiết lập VRRP giữa Vigor3910 và Vigor2865.

Model và phiên bản firmware được hỗ trợ:

  • Vigor2865, Vigor2927: từ firmware 4.5.0
  • Vigor3910, Vigor3912, Vigor2962: từ firmware 4.4.5

 Giả sử cần cấu hình

  • Vigor3910 được cấu hình làm Master với mức ưu tiên 200.
  • Vigor2865 được cấu hình làm Backup với mức ưu tiên 100.

Cần cấu hình trên từng router. Thực hiện gồm các bước

  • Đặt IP lan riêng cho từng thiết bị 
  • Cấu hình VRRP

 

  1. Trên Router Master
  1. Cấu hình IP LAN riêng biệt và cùng subnet
  • Mỗi router trong hệ thống VRRP cần có một địa chỉ IP LAN riêng, nhưng phải nằm trong cùng một dải mạng.
  • Nếu sử dụng DHCP để cấp phát IP, hãy đặt địa chỉ IP ảo của VRRP làm gateway mặc định trong cấu hình DHCP.

Truy cập router, cấu hình IP LAN cho router master như sơ đồ (192.168.1.1). Tham khảo hướng dẫn cấu hình IP LAN tại đây 

2. Cấu hình VRRP

Vào Applications >> High Availability

  • Check Enable High Availability
  • Protocol: chọn VRRP 
  • Nhấn Index 1 cấu hình profile VRRP.

 

Trong phần cấu hình profile VRRP, cần thiết lập các thông số sau:

  • VRID (Virtual Router Identifier):
    Mã định danh của nhóm VRRP. Tất cả các router trong cùng nhóm (cả Master và Backup) phải dùng cùng một VRID để nhận diện nhau là thành viên trong cùng một nhóm ảo.
  • VRRP Version
    Vigor Router hỗ trợ cả VRRP Version 2Version 3. Các router trong nhóm phải cấu hình cùng một phiên bản để đảm bảo tương thích.
  • Priority
    Thiết lập giá trị từ 1 đến 254 cho mỗi router. Router có giá trị cao nhất (254) sẽ trở thành Master, xử lý lưu lượng mạng thông qua địa chỉ IP ảo.
     🔸 Lưu ý: Nếu nhiều router có cùng giá trị ưu tiên, router có địa chỉ IP thấp hơn sẽ được chọn làm Master.
  • Preempt (Ưu tiên giành lại quyền Master):
    • Bật Preempt: Khi một router có ưu tiên cao hơn hoạt động trở lại sau khi gặp sự cố, nó sẽ tự động giành lại vai trò Master để đảm bảo router tốt nhất xử lý lưu lượng.
    • Tắt Preempt: Router hiện tại giữ nguyên vai trò Master, không chuyển đổi tự động, giúp tránh gián đoạn không cần thiết.
  • Authentication
     Vigor hỗ trợ 3 chế độ:
    • none: Không xác thực
    • pass: Mật khẩu đơn giản
    • ipsec-ah: Xác thực bằng IPsec (không phải thiết bị nào cũng hỗ trợ)
       👉 Tất cả các router trong cùng nhóm VRRP phải dùng cùng kiểu xác thực.
  • Authentication Key : khóa xác thực
     Khi bật chế độ xác thực, cần nhập chuỗi mật khẩu giống nhau trên các router trong cùng nhóm.
  • Interval
     Là khoảng thời gian giữa các gói tin VRRP do Master gửi đi để thông báo rằng nó vẫn đang hoạt động.
     🔹 Đơn vị tính trên Vigor là giây.
  • Management Interface: lớp LAN quản lý
  • Virtual IP
     Là IP chung của cả nhóm VRRP, được dùng làm gateway mặc định cho các thiết bị trong mạng LAN.

Giả sử cần cấu hình

  • Vigor3910 được cấu hình làm Master với mức ưu tiên 200.
  • Vigor2865 được cấu hình làm Backup với mức ưu tiên 100.
  • tất cả các thiết lập VRRP khác đều giống nhau trên cả hai thiết bị.

Ta cấu hình như sau

Trên router Master:

  • Check Enable 
  • VRID: điền mã định danh group tự chọn, (ví dụ 5)
  • Version: chọn Version 2
  • Priority: điền độ ưu tiên router master (200)
  • Preempt: check enable
  • Authentication: chọn Pass ( xác thực bằng mật khẩu)
  • Authentication Key: điền chuỗi xác thực (draytek)
  • Interval: điền 1
  • Management Interface: chọn LAN1
  • Virtual IP: điền IP gateway ảo (192.168.1.254)
  • Nhấn OK

Nhấn OK để lưu cấu hình High Availability

B. Trên Router Backup

Thực hiện tương tự với IP 192.168.1.199 như mô hình

Với cấu hình VRRP có Priority là 100 như sau

 

C. Kiểm tra trạng thái VRRP

  1.  Vào Applications >> High Availability, nhấn vào  Status ở góc trên bên phải, để xem vai trò hiện tại (Master hoặc Backup) và trạng thái hoạt động của VRRP.

Trên Router Master

 

Trên router Backup

  1. Kiểm tra chuyển đổi dự phòng – Tắt nguồn Master (Vigor3910)

Khi Vigor3910 bị tắt nguồn, Vigor2865 sẽ tự động trở thành thiết bị Master mới.

 

  1. Kiểm tra khôi phục – Bật lại Master (Vigor3910)

Khi Vigor3910 được bật lại, thiết bị này sẽ tự động giành lại vai trò Master, và Vigor2865 trở lại làm thiết bị Backup.

D. Troubleshooting :

Nếu cả hai router đều nhận mình là Master hoặc cả hai đều là Backup, điều này cho thấy có vấn đề trong cấu hình hoặc trong quá trình truyền thông VRRP. Vui lòng kiểm tra các điểm sau:

1. Kiểm tra cấu hình VRRP:

  • Đảm bảo tất cả router trong nhóm VRRP có cùng VRID.
  • Kiểm tra phiên bản VRRP (v2 hoặc v3) trên các thiết bị là giống nhau.
  • Kiểm tra lại giá trị ưu tiên (priority)thiết lập Preempt đã cấu hình đúng.
  • Đảm bảo rằng địa chỉ IP ảo (Virtual IP) được cấu hình giống nhau trên tất cả router.

2. Bắt gói tin trên Router Backup:

Kiểm tra xem thiết bị Backup có nhận được gói tin quảng bá VRRP từ Master hay không.

3. Nếu đang bật xác thực (Authentication):

Hãy thử tắt xác thực, sau đó tắt và bật lại tùy chọn Enable High Availability để khởi tạo lại quá trình giao tiếp VRRP.

4. Kiểm tra nhật ký hệ thống (Syslog):

Sử dụng Syslog Utility của Vigor Router để kiểm tra nhật ký.
 Thông tin liên quan đến VRRP có thể được tìm thấy trong thẻ “Others”.